MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 240,976,539,971 173,728,071,886 225,417,860,981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 296,977,281,484 240,976,539,971 173,728,071,886 225,417,860,981
4. Giá vốn hàng bán 256,645,758,972 206,371,092,996 138,826,165,400 194,257,916,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,331,522,512 34,605,446,975 34,901,906,486 31,159,944,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 133,845,329 87,772,514 159,899,496 69,038,765
7. Chi phí tài chính 11,513,881,724 12,754,294,475 13,659,629,320 13,477,975,699
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,813,391,722 12,457,323,784 13,231,883,225 12,564,284,895
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,141,148,372 13,650,991,320 13,728,459,013 13,629,886,752
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,810,337,745 8,287,933,694 7,673,717,649 4,121,120,930
12. Thu nhập khác 2,573,014,971 27,272,727 172,727,273
13. Chi phí khác 3,230,373,994 78,021,758 108,621,542 95,814,013
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -657,359,023 -50,749,031 64,105,731 -95,814,013
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,152,978,722 8,237,184,663 7,737,823,380 4,025,306,917
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,739,222,154 787,160,484 728,282,142 762,226,019
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,413,756,568 7,450,024,179 7,009,541,238 3,263,080,898
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,413,756,568 7,450,024,179 7,009,541,238 3,263,080,898
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 914 723 681 317
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.