1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
240,976,539,971 |
173,728,071,886 |
225,417,860,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
296,977,281,484 |
240,976,539,971 |
173,728,071,886 |
225,417,860,981 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,645,758,972 |
206,371,092,996 |
138,826,165,400 |
194,257,916,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,331,522,512 |
34,605,446,975 |
34,901,906,486 |
31,159,944,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,845,329 |
87,772,514 |
159,899,496 |
69,038,765 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,513,881,724 |
12,754,294,475 |
13,659,629,320 |
13,477,975,699 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,813,391,722 |
12,457,323,784 |
13,231,883,225 |
12,564,284,895 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,141,148,372 |
13,650,991,320 |
13,728,459,013 |
13,629,886,752 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,810,337,745 |
8,287,933,694 |
7,673,717,649 |
4,121,120,930 |
|
12. Thu nhập khác |
2,573,014,971 |
27,272,727 |
172,727,273 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,230,373,994 |
78,021,758 |
108,621,542 |
95,814,013 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-657,359,023 |
-50,749,031 |
64,105,731 |
-95,814,013 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,152,978,722 |
8,237,184,663 |
7,737,823,380 |
4,025,306,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,739,222,154 |
787,160,484 |
728,282,142 |
762,226,019 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,413,756,568 |
7,450,024,179 |
7,009,541,238 |
3,263,080,898 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,413,756,568 |
7,450,024,179 |
7,009,541,238 |
3,263,080,898 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
914 |
723 |
681 |
317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|