MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 257,010,540,317 182,971,170,775 240,976,539,971
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 257,010,540,317 182,971,170,775 296,977,281,484 240,976,539,971
4. Giá vốn hàng bán 222,533,377,747 150,515,393,323 256,645,758,972 206,371,092,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,477,162,570 32,455,777,452 40,331,522,512 34,605,446,975
6. Doanh thu hoạt động tài chính 665,192,806 103,123,578 133,845,329 87,772,514
7. Chi phí tài chính 9,889,994,289 11,020,437,027 11,513,881,724 12,754,294,475
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,638,111,735 11,020,437,027 12,813,391,722 12,457,323,784
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,795,164,812 14,625,676,542 17,141,148,372 13,650,991,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,457,196,275 6,912,787,461 11,810,337,745 8,287,933,694
12. Thu nhập khác 728,032,815 275,454,546 2,573,014,971 27,272,727
13. Chi phí khác 1,106,111,248 184,954,124 3,230,373,994 78,021,758
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -378,078,433 90,500,422 -657,359,023 -50,749,031
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,079,117,842 7,003,287,883 11,152,978,722 8,237,184,663
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 613,151,053 1,220,832,613 1,739,222,154 787,160,484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,465,966,789 5,782,455,270 9,413,756,568 7,450,024,179
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,465,966,789 5,782,455,270 9,413,756,568 7,450,024,179
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 561 914 723
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 725
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.