1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,549,100,335 |
257,010,540,317 |
182,971,170,775 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,549,100,335 |
257,010,540,317 |
182,971,170,775 |
296,977,281,484 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,705,645,221 |
222,533,377,747 |
150,515,393,323 |
256,645,758,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,843,455,114 |
34,477,162,570 |
32,455,777,452 |
40,331,522,512 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
124,000,382 |
665,192,806 |
103,123,578 |
133,845,329 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,648,333,009 |
9,889,994,289 |
11,020,437,027 |
11,513,881,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,648,333,009 |
10,638,111,735 |
11,020,437,027 |
12,813,391,722 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,058,277,190 |
16,795,164,812 |
14,625,676,542 |
17,141,148,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,260,845,297 |
8,457,196,275 |
6,912,787,461 |
11,810,337,745 |
|
12. Thu nhập khác |
351,281,816 |
728,032,815 |
275,454,546 |
2,573,014,971 |
|
13. Chi phí khác |
481,550,121 |
1,106,111,248 |
184,954,124 |
3,230,373,994 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-130,268,305 |
-378,078,433 |
90,500,422 |
-657,359,023 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,130,576,992 |
8,079,117,842 |
7,003,287,883 |
11,152,978,722 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
837,656,499 |
613,151,053 |
1,220,832,613 |
1,739,222,154 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,292,920,493 |
7,465,966,789 |
5,782,455,270 |
9,413,756,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,292,920,493 |
7,465,966,789 |
5,782,455,270 |
9,413,756,568 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
561 |
914 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
708 |
725 |
|
|
|