1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
210,031,186,605 |
|
|
154,272,314,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
210,031,186,605 |
|
|
154,272,314,714 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,396,755,448 |
|
|
125,164,850,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,634,431,157 |
|
|
29,107,464,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,860,394 |
|
|
119,064,425 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,442,013,000 |
|
|
12,478,237,768 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,242,882,207 |
|
|
12,478,237,768 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,600,690,541 |
|
|
10,572,791,382 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,636,588,010 |
|
|
6,175,499,514 |
|
12. Thu nhập khác |
113,185,796 |
|
|
2,727,273 |
|
13. Chi phí khác |
478,477,335 |
|
|
97,002,770 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-365,291,539 |
|
|
-94,275,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,271,296,471 |
|
|
6,081,224,017 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,083,785,008 |
|
|
1,057,247,324 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,187,511,463 |
|
|
5,023,976,693 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,187,511,463 |
|
|
5,023,976,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
488 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
504 |
|
|
|
|