1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
514,413,716,729 |
789,373,268,799 |
|
818,215,560,291 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,018,743,958 |
1,356,129,273 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
509,394,972,771 |
788,017,139,526 |
|
818,215,560,291 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
417,937,847,308 |
674,002,164,363 |
|
683,993,198,001 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,457,125,463 |
114,014,975,163 |
|
134,222,362,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,308,620 |
370,771,254 |
|
394,676,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,121,070,363 |
36,141,527,443 |
|
46,464,186,923 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,121,070,363 |
36,141,527,443 |
|
41,569,238,100 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,556,116,765 |
46,509,690,973 |
|
56,753,545,290 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,251,239,737 |
30,717,528,001 |
|
31,399,306,471 |
|
12. Thu nhập khác |
1,523,844,795 |
196,854,192 |
|
1,170,550,996 |
|
13. Chi phí khác |
8,655,019,013 |
4,561,495,124 |
|
1,790,577,531 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,131,174,218 |
-4,364,640,932 |
|
-620,026,535 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,120,065,519 |
26,352,887,069 |
|
30,779,279,936 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,160,677,156 |
5,028,279,472 |
|
5,771,336,906 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,959,388,363 |
21,324,607,597 |
|
25,007,943,030 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,959,388,363 |
21,324,607,597 |
|
25,007,943,030 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,064 |
2,070 |
|
2,428 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,428 |
|