1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
259,201,445,400 |
|
210,031,186,605 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,229,822,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
257,971,623,400 |
|
210,031,186,605 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
220,552,077,393 |
|
186,396,755,448 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,419,546,007 |
|
23,634,431,157 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
206,710,920 |
|
44,860,394 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
9,778,766,798 |
|
10,442,013,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,778,766,798 |
|
9,242,882,207 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,338,395,476 |
|
6,600,690,541 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,739,874,117 |
|
6,636,588,010 |
|
|
12. Thu nhập khác |
266,269,504 |
|
113,185,796 |
|
|
13. Chi phí khác |
572,430,753 |
|
478,477,335 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-306,161,249 |
|
-365,291,539 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,433,712,868 |
|
6,271,296,471 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,483,321,227 |
|
1,083,785,008 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,950,391,641 |
|
5,187,511,463 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,950,391,641 |
|
5,187,511,463 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
578 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
504 |
|
|