MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 233,956,011,541 176,741,000,151 193,817,307,308 183,545,976,754
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,822,320,780 126,307,273
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 229,133,690,761 176,614,692,878 193,817,307,308 183,545,976,754
4. Giá vốn hàng bán 197,281,970,633 152,160,604,348 166,155,764,832 160,084,348,961
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,851,720,128 24,454,088,530 27,661,542,476 23,461,627,793
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,395,787 12,636,254 20,406,603 36,920,243
7. Chi phí tài chính 7,609,383,216 8,274,237,805 8,557,635,506 9,778,766,798
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,609,383,216 8,274,237,805 8,557,635,506 9,778,766,798
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,383,337,261 8,883,433,974 10,210,859,282 7,681,660,972
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,887,395,438 7,309,053,005 8,913,454,291 6,668,120,266
12. Thu nhập khác 810,353,889 190,909,091 8,420,101
13. Chi phí khác 1,861,336,585 613,392,280 2,078,119,458 1,297,552,633
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,050,982,696 -422,483,189 -2,078,119,458 -1,289,132,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,836,412,742 6,886,569,816 6,835,334,833 5,378,987,734
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,511,189,264 1,465,624,708 1,064,169,591 173,063,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,325,223,478 5,420,945,108 5,771,165,242 5,205,923,800
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,325,223,478 5,420,945,108 5,771,165,242 5,205,923,295
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 517 526 560
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.