MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 320,313,539,072 308,081,875,092 366,957,700,012 514,413,716,729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 905,824,296 1,048,502,841 5,018,743,958
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 320,313,539,072 307,176,050,796 365,909,197,171 509,394,972,771
4. Giá vốn hàng bán 249,352,748,142 219,623,264,515 295,399,261,193 417,937,847,308
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,960,790,930 87,552,786,281 70,509,935,978 91,457,125,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,414,013,001 1,952,565,807 130,682,263 95,308,620
7. Chi phí tài chính 32,177,819,304 52,067,830,402 35,601,903,439 29,121,070,363
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,177,819,304 52,067,830,402 35,601,903,439 29,121,070,363
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,354,600,865 26,319,588,083 30,398,613,449 40,556,116,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,842,383,762 11,117,933,603 4,361,679,329 21,251,239,737
12. Thu nhập khác 1,122,930,001 232,234,773 961,251,847 1,523,844,795
13. Chi phí khác 1,395,574,669 376,974,266 86,280,925 8,655,019,013
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -272,644,668 -144,739,493 874,970,922 -7,131,174,218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,569,739,094 10,973,194,110 5,236,650,251 14,120,065,519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,683,397,654 2,056,664,989 3,160,677,156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,886,341,440 8,916,529,121 5,236,650,251 10,959,388,363
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,886,341,440 8,916,529,121 5,236,650,251 10,959,388,363
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,554 866 508 1,064
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.