1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
320,313,539,072 |
308,081,875,092 |
366,957,700,012 |
514,413,716,729 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
905,824,296 |
1,048,502,841 |
5,018,743,958 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
320,313,539,072 |
307,176,050,796 |
365,909,197,171 |
509,394,972,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
249,352,748,142 |
219,623,264,515 |
295,399,261,193 |
417,937,847,308 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,960,790,930 |
87,552,786,281 |
70,509,935,978 |
91,457,125,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,414,013,001 |
1,952,565,807 |
130,682,263 |
95,308,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,177,819,304 |
52,067,830,402 |
35,601,903,439 |
29,121,070,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,177,819,304 |
52,067,830,402 |
35,601,903,439 |
29,121,070,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,354,600,865 |
26,319,588,083 |
30,398,613,449 |
40,556,116,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,842,383,762 |
11,117,933,603 |
4,361,679,329 |
21,251,239,737 |
|
12. Thu nhập khác |
1,122,930,001 |
232,234,773 |
961,251,847 |
1,523,844,795 |
|
13. Chi phí khác |
1,395,574,669 |
376,974,266 |
86,280,925 |
8,655,019,013 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-272,644,668 |
-144,739,493 |
874,970,922 |
-7,131,174,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,569,739,094 |
10,973,194,110 |
5,236,650,251 |
14,120,065,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,683,397,654 |
2,056,664,989 |
|
3,160,677,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,886,341,440 |
8,916,529,121 |
5,236,650,251 |
10,959,388,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,886,341,440 |
8,916,529,121 |
5,236,650,251 |
10,959,388,363 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,554 |
866 |
508 |
1,064 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|