MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 905,127,226,875 1,009,950,893,790 999,846,508,967 1,035,627,362,127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,390,370,508 20,530,827,987 12,200,272,133 13,285,462,483
1. Tiền 13,390,370,508 20,530,827,987 12,200,272,133 13,285,462,483
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 528,365,823,979 639,575,602,800 696,646,566,823 657,060,189,533
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 470,739,243,556 567,164,501,850 666,081,663,756 634,689,036,154
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,369,757,575 39,368,809,062 20,669,319,330 16,015,393,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,528,646,278 3,528,646,278 3,528,646,278 3,528,646,278
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,572,469,527 33,357,938,567 10,211,230,416 6,671,406,114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,844,292,957 -3,844,292,957 -3,844,292,957 -3,844,292,957
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 348,324,675,894 336,722,913,837 282,705,888,418 355,535,838,981
1. Hàng tồn kho 348,324,675,894 336,722,913,837 282,705,888,418 355,535,838,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,046,356,494 13,121,549,166 8,293,781,593 9,745,871,130
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,614,582,223 2,768,644,490 2,235,600,555 1,357,836,006
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,431,774,271 10,352,904,676 6,058,181,038 8,388,035,124
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,658,549,691 238,961,136,437 233,433,602,717 231,501,768,141
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,069,133,094 1,069,133,094 1,073,633,094 1,113,633,094
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,069,133,094 1,073,633,094 1,113,633,094
6. Phải thu dài hạn khác 1,069,133,094
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 199,839,074,050 198,681,472,106 192,215,015,301 193,248,443,068
1. Tài sản cố định hữu hình 199,839,074,050 198,681,472,106 192,215,015,301 193,248,443,068
- Nguyên giá 515,911,044,703 521,227,183,248 521,112,547,909 525,689,152,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -316,071,970,653 -322,545,711,142 -328,897,532,608 -332,440,709,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 327,012,337 40,250,000 1,051,972,808 454,090,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 327,012,337 40,250,000 1,051,972,808 454,090,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,186,529,937 7,932,881,988 7,932,881,988 8,082,208,037
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,258,750,063 -2,512,398,012 -2,512,398,012 -2,363,071,963
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,236,800,273 31,237,399,249 31,160,099,526 28,603,393,033
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,236,800,273 31,237,399,249 31,160,099,526 28,603,393,033
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,140,785,776,566 1,248,912,030,227 1,233,280,111,684 1,267,129,130,268
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 982,178,896,580 1,098,801,919,292 1,059,948,262,240 1,087,026,900,286
I. Nợ ngắn hạn 891,446,628,732 1,008,569,672,039 972,948,403,974 998,481,041,424
1. Phải trả người bán ngắn hạn 170,758,542,768 171,874,995,477 128,309,719,883 170,302,971,435
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 115,881,466,622 80,895,963,631 78,606,614,188 115,675,714,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,525,331,383 16,804,402,213 21,182,693,426 17,833,877,011
4. Phải trả người lao động 22,609,435,639 47,370,658,118 29,300,025,221 26,774,654,461
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,445,198,650 49,150,815,084 46,900,048,448 38,304,230,245
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,097,662,848 62,979,161,579 56,224,877,897 40,726,517,616
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 515,332,079,377 577,589,368,589 611,950,682,563 588,857,502,482
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 796,911,445 1,904,307,348 473,742,348 5,573,548
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,732,267,848 90,232,247,253 86,999,858,266 88,545,858,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90,732,267,848 90,232,247,253 86,999,858,266 88,545,858,862
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,606,879,986 150,110,110,935 173,331,849,444 180,102,229,982
I. Vốn chủ sở hữu 158,606,879,986 150,110,110,935 173,331,849,444 180,102,229,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,312,526,753 1,312,526,753 1,312,526,753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 1,312,526,753
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,992,136,687 30,111,483,814 30,111,483,814 30,111,483,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,302,216,546 15,686,100,368 38,907,838,877 45,678,219,415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,782,455,270 15,196,211,838 22,946,020,631 29,955,561,870
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,519,761,276 489,888,530 15,961,818,246 15,722,657,545
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,140,785,776,566 1,248,912,030,227 1,233,280,111,684 1,267,129,130,268
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.