TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
823,719,959,408 |
851,900,414,347 |
905,127,226,875 |
1,009,950,893,790 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,538,911,963 |
12,539,028,349 |
13,390,370,508 |
20,530,827,987 |
|
1. Tiền |
11,538,911,963 |
12,539,028,349 |
13,390,370,508 |
20,530,827,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
453,684,976,099 |
515,323,187,211 |
528,365,823,979 |
639,575,602,800 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
408,763,538,994 |
482,282,994,446 |
470,739,243,556 |
567,164,501,850 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,134,464,462 |
27,366,441,099 |
49,369,757,575 |
39,368,809,062 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,528,646,278 |
3,528,646,278 |
3,528,646,278 |
3,528,646,278 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,348,007,851 |
5,989,398,345 |
8,572,469,527 |
33,357,938,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,089,681,486 |
-3,844,292,957 |
-3,844,292,957 |
-3,844,292,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
345,355,154,283 |
312,365,788,861 |
348,324,675,894 |
336,722,913,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
345,355,154,283 |
312,365,788,861 |
348,324,675,894 |
336,722,913,837 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,140,917,063 |
11,672,409,926 |
15,046,356,494 |
13,121,549,166 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,277,139,800 |
1,871,846,722 |
1,614,582,223 |
2,768,644,490 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,863,777,263 |
9,800,563,204 |
13,431,774,271 |
10,352,904,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
230,339,305,767 |
229,985,650,746 |
235,658,549,691 |
238,961,136,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,508,133,094 |
1,350,133,094 |
1,069,133,094 |
1,069,133,094 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
1,069,133,094 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,508,133,094 |
1,350,133,094 |
1,069,133,094 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
199,457,174,178 |
197,014,163,097 |
199,839,074,050 |
198,681,472,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
199,457,174,178 |
197,014,163,097 |
199,839,074,050 |
198,681,472,106 |
|
- Nguyên giá |
516,652,607,186 |
508,453,650,875 |
515,911,044,703 |
521,227,183,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,195,433,008 |
-311,439,487,778 |
-316,071,970,653 |
-322,545,711,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
309,691,782 |
233,338,934 |
327,012,337 |
40,250,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
309,691,782 |
233,338,934 |
327,012,337 |
40,250,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
8,186,529,937 |
7,932,881,988 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,258,750,063 |
-2,512,398,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,619,026,713 |
20,942,735,621 |
26,236,800,273 |
31,237,399,249 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,619,026,713 |
20,942,735,621 |
26,236,800,273 |
31,237,399,249 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,054,059,265,175 |
1,081,886,065,092 |
1,140,785,776,566 |
1,248,912,030,227 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
892,462,118,606 |
928,277,610,406 |
982,178,896,580 |
1,098,801,919,292 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
793,299,900,899 |
830,104,362,683 |
891,446,628,732 |
1,008,569,672,039 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,089,908,959 |
148,699,579,555 |
170,758,542,768 |
171,874,995,477 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
115,176,845,411 |
123,720,390,214 |
115,881,466,622 |
80,895,963,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,759,722,462 |
10,569,582,114 |
9,525,331,383 |
16,804,402,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,493,677,337 |
28,731,516,611 |
22,609,435,639 |
47,370,658,118 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,226,572,543 |
30,229,429,499 |
36,445,198,650 |
49,150,815,084 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,096,752,806 |
14,472,542,973 |
20,097,662,848 |
62,979,161,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
446,005,395,936 |
472,864,410,272 |
515,332,079,377 |
577,589,368,589 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,451,025,445 |
816,911,445 |
796,911,445 |
1,904,307,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,162,217,707 |
98,173,247,723 |
90,732,267,848 |
90,232,247,253 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
99,162,217,707 |
98,173,247,723 |
90,732,267,848 |
90,232,247,253 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
161,597,146,569 |
153,608,454,686 |
158,606,879,986 |
150,110,110,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
161,597,146,569 |
153,608,454,686 |
158,606,879,986 |
150,110,110,935 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
|
1,312,526,753 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
1,312,526,753 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,992,136,687 |
22,992,136,687 |
22,992,136,687 |
30,111,483,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,292,483,129 |
26,303,791,246 |
31,302,216,546 |
15,686,100,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,263,075,451 |
-1,191,583,221 |
5,782,455,270 |
15,196,211,838 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,029,407,678 |
27,495,374,467 |
25,519,761,276 |
489,888,530 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,054,059,265,175 |
1,081,886,065,092 |
1,140,785,776,566 |
1,248,912,030,227 |
|