TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
587,923,896,652 |
|
852,697,014,951 |
1,033,535,649,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,013,811,296 |
|
12,539,028,349 |
13,285,462,483 |
|
1. Tiền |
28,013,811,296 |
|
12,539,028,349 |
13,285,462,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,528,646,278 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
176,013,051,644 |
|
515,323,187,210 |
656,094,094,904 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,269,680,161 |
|
482,282,994,445 |
633,740,566,299 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,671,483,230 |
|
27,366,441,099 |
16,015,393,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,528,646,278 |
3,528,646,278 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,161,569,739 |
|
5,989,398,345 |
6,653,781,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,089,681,486 |
|
-3,844,292,957 |
-3,844,292,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
377,573,411,674 |
|
313,287,181,710 |
353,701,619,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
377,573,411,674 |
|
313,287,181,710 |
353,701,619,725 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,794,975,760 |
|
11,547,617,682 |
10,454,472,530 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
297,898,421 |
|
1,747,054,478 |
2,066,437,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,800,563,204 |
8,388,035,124 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,497,077,339 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,918,392,231 |
|
227,612,950,889 |
231,388,201,379 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,350,133,094 |
1,113,633,094 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,350,133,094 |
1,113,633,094 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,303,837,427 |
|
197,014,163,097 |
193,505,988,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
182,880,489,427 |
|
197,014,163,097 |
193,505,988,711 |
|
- Nguyên giá |
465,514,051,967 |
|
508,453,650,875 |
525,689,152,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,633,562,540 |
|
-311,439,487,778 |
-332,183,163,643 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
233,338,934 |
454,090,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
423,348,000 |
|
233,338,934 |
454,090,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,445,280,000 |
|
8,186,529,937 |
8,082,208,037 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,445,280,000 |
|
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,258,750,063 |
-2,363,071,963 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,169,274,804 |
|
20,828,785,827 |
28,232,280,628 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,820,674,804 |
|
20,828,785,827 |
28,232,280,628 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
794,842,288,883 |
|
1,080,309,965,840 |
1,264,923,851,021 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
659,566,837,610 |
|
927,485,541,124 |
1,085,991,259,117 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
574,622,807,610 |
|
833,763,932,496 |
997,445,400,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,936,998,589 |
|
148,748,670,805 |
170,302,971,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,968,245,267 |
|
123,720,390,214 |
115,675,714,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,014,514,955 |
|
10,065,956,746 |
17,676,759,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,182,640,071 |
|
27,368,356,714 |
28,487,639,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,853,269,451 |
|
30,093,509,954 |
35,551,541,134 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13,705,157,644 |
40,887,697,826 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
479,244,978,974 |
588,857,502,482 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
816,911,445 |
5,573,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,944,030,000 |
|
93,721,608,628 |
88,545,858,862 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,944,030,000 |
|
93,721,608,628 |
88,545,858,862 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
135,275,451,273 |
|
152,824,424,716 |
178,932,591,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
135,275,451,273 |
|
152,824,424,716 |
178,932,591,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,000,000,000 |
|
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,312,526,753 |
|
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,329,110,625 |
|
22,992,136,687 |
30,111,483,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,308,366,742 |
|
25,519,761,276 |
44,508,581,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
511,818,246 |
28,546,763,091 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25,007,943,030 |
15,961,818,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
794,842,288,883 |
|
1,080,309,965,840 |
1,264,923,851,021 |
|