MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 789,049,323,305 802,792,269,858 823,719,959,408 851,900,414,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,641,584,876 24,354,816,990 11,538,911,963 12,539,028,349
1. Tiền 22,641,584,876 24,354,816,990 11,538,911,963 12,539,028,349
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,528,646,278
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,528,646,278
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 407,014,098,019 455,721,808,550 453,684,976,099 515,323,187,211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 350,029,821,505 419,206,844,339 408,763,538,994 482,282,994,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,190,866,917 35,922,810,638 37,134,464,462 27,366,441,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,528,646,278 3,528,646,278
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,883,091,083 3,681,835,059 7,348,007,851 5,989,398,345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,089,681,486 -3,089,681,486 -3,089,681,486 -3,844,292,957
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 329,691,021,851 310,798,446,251 345,355,154,283 312,365,788,861
1. Hàng tồn kho 329,691,021,851 310,798,446,251 345,355,154,283 312,365,788,861
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,173,972,281 11,917,198,067 13,140,917,063 11,672,409,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,246,450,714 2,314,095,550 2,277,139,800 1,871,846,722
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,828,212,354 5,564,011,965 10,863,777,263 9,800,563,204
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,099,309,213 4,039,090,552
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,220,475,788 234,359,485,231 230,339,305,767 229,985,650,746
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,528,646,278 1,508,133,094 1,350,133,094
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,528,646,278
6. Phải thu dài hạn khác 1,508,133,094 1,350,133,094
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 203,433,850,887 201,735,734,147 199,457,174,178 197,014,163,097
1. Tài sản cố định hữu hình 203,433,850,887 201,735,734,147 199,457,174,178 197,014,163,097
- Nguyên giá 506,987,656,547 512,666,243,820 516,652,607,186 508,453,650,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -303,553,805,660 -310,930,509,673 -317,195,433,008 -311,439,487,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 216,823,536 359,855,036 309,691,782 233,338,934
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 216,823,536 359,855,036 309,691,782 233,338,934
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,124,521,365 18,289,969,770 18,619,026,713 20,942,735,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,615,068,271 16,781,836,676 18,619,026,713 20,942,735,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,509,453,094 1,508,133,094
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,017,269,799,093 1,037,151,755,089 1,054,059,265,175 1,081,886,065,092
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 865,912,744,497 879,496,441,905 892,462,118,606 928,277,610,406
I. Nợ ngắn hạn 760,059,251,280 774,236,206,866 793,299,900,899 830,104,362,683
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,909,904,496 135,352,049,454 145,089,908,959 148,699,579,555
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,747,645,564 101,790,618,295 115,176,845,411 123,720,390,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,211,659,202 6,226,453,089 8,759,722,462 10,569,582,114
4. Phải trả người lao động 16,764,875,586 24,138,859,374 21,493,677,337 28,731,516,611
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,293,770,318 68,128,337,035 32,226,572,543 30,229,429,499
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,537,338,239 23,250,518,929 23,096,752,806 14,472,542,973
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 404,489,162,024 413,097,395,245 446,005,395,936 472,864,410,272
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104,895,851 2,251,975,445 1,451,025,445 816,911,445
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 105,853,493,217 105,260,235,039 99,162,217,707 98,173,247,723
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,853,493,217 105,260,235,039 99,162,217,707 98,173,247,723
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,357,054,596 157,655,313,184 161,597,146,569 153,608,454,686
I. Vốn chủ sở hữu 151,357,054,596 157,655,313,184 161,597,146,569 153,608,454,686
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,312,526,753 1,312,526,753 1,312,526,753 1,312,526,753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 634,573,651
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,868,645,514 22,992,136,687 22,992,136,687 22,992,136,687
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,541,308,678 30,350,649,744 34,292,483,129 26,303,791,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,517,331,985 14,263,075,451 -1,191,583,221
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,023,976,693 30,350,649,744 20,029,407,678 27,495,374,467
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,017,269,799,093 1,037,151,755,089 1,054,059,265,175 1,081,886,065,092
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.