TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
799,597,207,732 |
|
|
789,049,323,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,571,875,952 |
|
|
22,641,584,876 |
|
1. Tiền |
44,571,875,952 |
|
|
22,641,584,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,528,646,278 |
|
|
3,528,646,278 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,528,646,278 |
|
|
3,528,646,278 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
312,197,205,688 |
|
|
407,014,098,019 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
274,679,722,127 |
|
|
350,029,821,505 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,815,916,914 |
|
|
47,190,866,917 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,791,248,133 |
|
|
12,883,091,083 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,089,681,486 |
|
|
-3,089,681,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
436,539,295,674 |
|
|
329,691,021,851 |
|
1. Hàng tồn kho |
436,539,295,674 |
|
|
329,691,021,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,760,184,140 |
|
|
26,173,972,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,246,450,714 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
20,828,212,354 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,760,184,140 |
|
|
4,099,309,213 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,417,525,331 |
|
|
228,220,475,788 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
173,506,366,635 |
|
|
203,433,850,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
173,506,366,635 |
|
|
203,433,850,887 |
|
- Nguyên giá |
470,067,606,948 |
|
|
506,987,656,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-296,561,240,313 |
|
|
-303,553,805,660 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
829,312,545 |
|
|
216,823,536 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
829,312,545 |
|
|
216,823,536 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,445,280,000 |
|
|
10,445,280,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,445,280,000 |
|
|
10,445,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,636,566,151 |
|
|
14,124,521,365 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,143,513,057 |
|
|
12,615,068,271 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,493,053,094 |
|
|
1,509,453,094 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
998,014,733,063 |
|
|
1,017,269,799,093 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
869,108,677,115 |
|
|
865,912,744,497 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
398,477,303,055 |
|
|
760,059,251,280 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,682,602,909 |
|
|
99,909,904,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
107,276,874,711 |
|
|
133,747,645,564 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,939,885,308 |
|
|
17,211,659,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,022,213,324 |
|
|
16,764,875,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,299,663,075 |
|
|
51,293,770,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,726,604,977 |
|
|
36,537,338,239 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
404,489,162,024 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,529,458,751 |
|
|
104,895,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
470,631,374,060 |
|
|
105,853,493,217 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
470,631,374,060 |
|
|
105,853,493,217 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,906,055,948 |
|
|
151,357,054,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,906,055,948 |
|
|
151,357,054,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,000,000,000 |
|
|
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,312,526,753 |
|
|
1,312,526,753 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
634,573,651 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,396,704,614 |
|
|
12,868,645,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,196,824,581 |
|
|
33,541,308,678 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
28,517,331,985 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,196,824,581 |
|
|
5,023,976,693 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
998,014,733,063 |
|
|
1,017,269,799,093 |
|