MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 587,923,896,652 587,923,896,652 799,597,207,732
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,013,811,296 28,013,811,296 44,571,875,952
1. Tiền 28,013,811,296 28,013,811,296 44,571,875,952
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,528,646,278 3,528,646,278 3,528,646,278
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,528,646,278
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,013,051,644 176,013,051,644 312,197,205,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,269,680,161 157,269,680,161 274,679,722,127
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,671,483,230 19,671,483,230 35,815,916,914
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,161,569,739 2,161,569,739 4,791,248,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,089,681,486 -3,089,681,486 -3,089,681,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 377,573,411,674 377,573,411,674 436,539,295,674
1. Hàng tồn kho 377,573,411,674 377,573,411,674 436,539,295,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,794,975,760 2,794,975,760 2,760,184,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 297,898,421 297,898,421
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,497,077,339 2,497,077,339 2,760,184,140
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,918,392,231 206,918,392,231 198,417,525,331
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 183,303,837,427 183,303,837,427 173,506,366,635
1. Tài sản cố định hữu hình 182,880,489,427 182,880,489,427 173,506,366,635
- Nguyên giá 465,514,051,967 465,514,051,967 470,067,606,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,633,562,540 -282,633,562,540 -296,561,240,313
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 829,312,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 423,348,000 423,348,000 829,312,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,169,274,804 13,169,274,804 13,636,566,151
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,820,674,804 12,820,674,804 12,143,513,057
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,493,053,094
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 794,842,288,883 794,842,288,883 998,014,733,063
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 659,566,837,610 659,566,837,610 869,108,677,115
I. Nợ ngắn hạn 574,622,807,610 574,622,807,610 398,477,303,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,936,998,589 110,936,998,589 131,682,602,909
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,968,245,267 44,968,245,267 107,276,874,711
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,014,514,955 9,014,514,955 2,939,885,308
4. Phải trả người lao động 25,182,640,071 25,182,640,071 17,022,213,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,853,269,451 27,853,269,451 41,299,663,075
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,726,604,977
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,529,458,751
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,944,030,000 84,944,030,000 470,631,374,060
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,944,030,000 84,944,030,000 470,631,374,060
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 135,275,451,273 135,275,451,273 128,906,055,948
I. Vốn chủ sở hữu 135,275,451,273 135,275,451,273 128,906,055,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,312,526,753 1,312,526,753 1,312,526,753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,329,110,625 7,329,110,625 13,396,704,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,308,366,742 21,308,366,742 11,196,824,581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,196,824,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 794,842,288,883 794,842,288,883 998,014,733,063
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.