TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
401,491,237,497 |
311,353,469,094 |
431,665,476,036 |
587,923,896,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,305,270,994 |
14,148,264,790 |
10,571,234,515 |
28,013,811,296 |
|
1. Tiền |
66,305,270,994 |
14,148,264,790 |
10,571,234,515 |
28,013,811,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,528,646,278 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
200,531,029,610 |
104,937,187,568 |
160,559,313,835 |
176,013,051,644 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
166,598,299,566 |
92,363,530,048 |
154,853,502,123 |
157,269,680,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,083,477,602 |
5,246,215,861 |
5,344,383,941 |
19,671,483,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,849,252,442 |
7,759,301,659 |
943,287,771 |
2,161,569,739 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-431,860,000 |
-581,860,000 |
-3,089,681,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
132,182,059,026 |
190,179,932,479 |
257,298,700,047 |
377,573,411,674 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,182,059,026 |
190,179,932,479 |
257,298,700,047 |
377,573,411,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,472,877,867 |
2,088,084,257 |
3,236,227,639 |
2,794,975,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,914,565 |
51,578,552 |
667,621,343 |
297,898,421 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,418,963,302 |
2,036,505,705 |
2,568,606,296 |
2,497,077,339 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,463,573,503 |
253,179,467,165 |
249,296,704,570 |
206,918,392,231 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,086,544,076 |
230,998,159,982 |
217,575,383,624 |
183,303,837,427 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
203,560,691,078 |
185,434,106,425 |
217,466,691,174 |
182,880,489,427 |
|
- Nguyên giá |
407,704,816,860 |
403,987,150,933 |
460,714,932,747 |
465,514,051,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-204,144,125,782 |
-218,553,044,508 |
-243,248,241,573 |
-282,633,562,540 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
525,852,998 |
45,564,053,557 |
108,692,450 |
423,348,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,323,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,323,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,053,749,427 |
11,736,027,183 |
21,276,040,946 |
13,169,274,804 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,030,549,427 |
11,663,427,183 |
21,171,440,946 |
12,820,674,804 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
620,954,811,000 |
564,532,936,259 |
680,962,180,606 |
794,842,288,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
504,826,885,805 |
443,928,857,285 |
555,635,911,872 |
659,566,837,610 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
360,443,695,797 |
341,703,686,825 |
436,510,930,798 |
574,622,807,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,140,526,787 |
77,785,826,092 |
116,455,616,391 |
110,936,998,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,426,169,415 |
32,384,435,537 |
10,114,322,334 |
44,968,245,267 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,991,840,503 |
17,278,575,685 |
16,389,885,023 |
9,014,514,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,397,998,420 |
13,795,690,634 |
30,434,916,245 |
25,182,640,071 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,879,840,313 |
5,206,780,123 |
16,153,968,067 |
27,853,269,451 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
144,383,190,008 |
102,225,170,460 |
119,124,981,074 |
84,944,030,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
144,263,605,857 |
102,225,170,460 |
119,124,981,074 |
84,944,030,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
116,127,925,195 |
120,604,078,974 |
125,326,268,734 |
135,275,451,273 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
116,127,925,195 |
120,604,078,974 |
125,326,268,734 |
135,275,451,273 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,006,059,301 |
4,858,551,348 |
5,405,804,014 |
7,329,110,625 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,916,529,121 |
9,779,694,381 |
13,954,631,475 |
21,308,366,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
620,954,811,000 |
564,532,936,259 |
680,962,180,606 |
794,842,288,883 |
|