MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 401,491,237,497 311,353,469,094 431,665,476,036 587,923,896,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,305,270,994 14,148,264,790 10,571,234,515 28,013,811,296
1. Tiền 66,305,270,994 14,148,264,790 10,571,234,515 28,013,811,296
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,528,646,278
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,531,029,610 104,937,187,568 160,559,313,835 176,013,051,644
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 166,598,299,566 92,363,530,048 154,853,502,123 157,269,680,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,083,477,602 5,246,215,861 5,344,383,941 19,671,483,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,849,252,442 7,759,301,659 943,287,771 2,161,569,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -431,860,000 -581,860,000 -3,089,681,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 132,182,059,026 190,179,932,479 257,298,700,047 377,573,411,674
1. Hàng tồn kho 132,182,059,026 190,179,932,479 257,298,700,047 377,573,411,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,472,877,867 2,088,084,257 3,236,227,639 2,794,975,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,914,565 51,578,552 667,621,343 297,898,421
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,418,963,302 2,036,505,705 2,568,606,296 2,497,077,339
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 219,463,573,503 253,179,467,165 249,296,704,570 206,918,392,231
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,086,544,076 230,998,159,982 217,575,383,624 183,303,837,427
1. Tài sản cố định hữu hình 203,560,691,078 185,434,106,425 217,466,691,174 182,880,489,427
- Nguyên giá 407,704,816,860 403,987,150,933 460,714,932,747 465,514,051,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,144,125,782 -218,553,044,508 -243,248,241,573 -282,633,562,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 525,852,998 45,564,053,557 108,692,450 423,348,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,323,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,323,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,053,749,427 11,736,027,183 21,276,040,946 13,169,274,804
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,030,549,427 11,663,427,183 21,171,440,946 12,820,674,804
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 620,954,811,000 564,532,936,259 680,962,180,606 794,842,288,883
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 504,826,885,805 443,928,857,285 555,635,911,872 659,566,837,610
I. Nợ ngắn hạn 360,443,695,797 341,703,686,825 436,510,930,798 574,622,807,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,140,526,787 77,785,826,092 116,455,616,391 110,936,998,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,426,169,415 32,384,435,537 10,114,322,334 44,968,245,267
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,991,840,503 17,278,575,685 16,389,885,023 9,014,514,955
4. Phải trả người lao động 9,397,998,420 13,795,690,634 30,434,916,245 25,182,640,071
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,879,840,313 5,206,780,123 16,153,968,067 27,853,269,451
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 144,383,190,008 102,225,170,460 119,124,981,074 84,944,030,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 144,263,605,857 102,225,170,460 119,124,981,074 84,944,030,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 116,127,925,195 120,604,078,974 125,326,268,734 135,275,451,273
I. Vốn chủ sở hữu 116,127,925,195 120,604,078,974 125,326,268,734 135,275,451,273
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,312,526,753 1,312,526,753 1,312,526,753 1,312,526,753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,006,059,301 4,858,551,348 5,405,804,014 7,329,110,625
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,916,529,121 9,779,694,381 13,954,631,475 21,308,366,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 620,954,811,000 564,532,936,259 680,962,180,606 794,842,288,883
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.