MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,250,044,460 71,104,746,762 109,746,728,782 38,269,519,628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,407,413,226 11,408,557,573 4,348,943,137
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,842,631,234 71,104,746,762 98,338,171,209 33,920,576,491
4. Giá vốn hàng bán 24,750,463,850 32,451,922,577 68,713,562,246 31,591,384,736
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,092,167,384 38,652,824,185 29,624,608,963 2,329,191,755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,224,406 26,657,448 9,556,246 61,206,972
7. Chi phí tài chính 10,123,781,424 -568,047,131 9,373,030,166 9,893,813,514
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,048,780,876 -568,047,131 9,373,030,166 9,812,686,117
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,310,485,268 6,208,776,984 4,453,859,327 4,819,226,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,340,874,902 33,038,751,780 15,807,275,716 -12,322,641,219
12. Thu nhập khác 15,997 844,730,836 832,150,000
13. Chi phí khác 112,371,689 394,359,402 606,659,960 259,805,499
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -112,371,689 -394,343,405 238,070,876 572,344,501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,453,246,591 32,644,408,375 16,045,346,592 -11,750,296,718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 523,696,590 878,345,361 391,739,005
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,453,246,591 32,120,711,785 15,167,001,231 -12,142,035,723
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,347,267,504 31,869,257,084 14,993,333,305 -12,182,978,850
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -105,979,087 251,454,701 173,667,926 40,943,127
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -709 1,992 937 -761
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -709 1,992 937 -761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.