1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,250,044,460 |
71,104,746,762 |
109,746,728,782 |
38,269,519,628 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,407,413,226 |
|
11,408,557,573 |
4,348,943,137 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,842,631,234 |
71,104,746,762 |
98,338,171,209 |
33,920,576,491 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,750,463,850 |
32,451,922,577 |
68,713,562,246 |
31,591,384,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,092,167,384 |
38,652,824,185 |
29,624,608,963 |
2,329,191,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,224,406 |
26,657,448 |
9,556,246 |
61,206,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,123,781,424 |
-568,047,131 |
9,373,030,166 |
9,893,813,514 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,048,780,876 |
-568,047,131 |
9,373,030,166 |
9,812,686,117 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,310,485,268 |
6,208,776,984 |
4,453,859,327 |
4,819,226,432 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,340,874,902 |
33,038,751,780 |
15,807,275,716 |
-12,322,641,219 |
|
12. Thu nhập khác |
|
15,997 |
844,730,836 |
832,150,000 |
|
13. Chi phí khác |
112,371,689 |
394,359,402 |
606,659,960 |
259,805,499 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-112,371,689 |
-394,343,405 |
238,070,876 |
572,344,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,453,246,591 |
32,644,408,375 |
16,045,346,592 |
-11,750,296,718 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
523,696,590 |
878,345,361 |
391,739,005 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,453,246,591 |
32,120,711,785 |
15,167,001,231 |
-12,142,035,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,347,267,504 |
31,869,257,084 |
14,993,333,305 |
-12,182,978,850 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-105,979,087 |
251,454,701 |
173,667,926 |
40,943,127 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-709 |
1,992 |
937 |
-761 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-709 |
1,992 |
937 |
-761 |
|