1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
48,935,320,137 |
27,284,706,004 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
48,935,320,137 |
27,284,706,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
29,948,587,468 |
30,105,448,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
18,986,732,669 |
-2,820,742,925 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
8,120,873 |
4,144,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
21,539,319,425 |
22,042,430,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
21,454,319,425 |
21,935,307,175 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,598,704,400 |
6,599,100,232 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-8,143,170,283 |
-31,458,129,493 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
178,825,002 |
259,459,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-178,825,002 |
-259,459,738 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-8,321,995,285 |
-31,717,589,231 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-8,321,995,285 |
-31,717,589,231 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-8,361,465,420 |
-31,538,607,212 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
39,470,135 |
-178,982,019 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-523 |
-1,971 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-523 |
-1,971 |
|