1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
263,445,049,062 |
318,360,902,308 |
386,426,025,392 |
190,001,357,788 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
68,963,736 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
263,445,049,062 |
318,291,938,572 |
386,426,025,392 |
190,001,357,788 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
227,046,624,063 |
279,672,763,131 |
321,323,500,989 |
159,648,870,633 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,398,424,999 |
38,619,175,441 |
65,102,524,403 |
30,352,487,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,296,452,120 |
18,866,658,032 |
1,460,210,288 |
4,449,182,327 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,495,150,366 |
12,485,632,130 |
10,810,640,696 |
19,327,846,345 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,495,150,366 |
12,485,632,130 |
10,810,640,696 |
19,327,846,345 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,574,230,239 |
16,885,151,747 |
30,468,233,035 |
25,342,692,406 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,625,496,514 |
28,115,049,596 |
25,283,860,960 |
-9,868,869,269 |
|
12. Thu nhập khác |
1,799,410,623 |
45,695,485,765 |
192,628,194 |
106,238,151 |
|
13. Chi phí khác |
|
44,296,334,405 |
1,281,152,715 |
104,639,167 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,799,410,623 |
1,399,151,360 |
-1,088,524,521 |
1,598,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,424,907,137 |
29,514,200,956 |
24,690,532,640 |
-9,820,156,910 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
417,350,598 |
2,778,570,162 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,424,907,137 |
29,096,850,358 |
21,911,962,478 |
-9,820,156,910 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,424,907,137 |
29,096,850,358 |
21,911,962,478 |
-9,820,156,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,934 |
3,637 |
2,739 |
-614 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|