MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 263,445,049,062 318,360,902,308 386,426,025,392 190,001,357,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 68,963,736
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 263,445,049,062 318,291,938,572 386,426,025,392 190,001,357,788
4. Giá vốn hàng bán 227,046,624,063 279,672,763,131 321,323,500,989 159,648,870,633
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,398,424,999 38,619,175,441 65,102,524,403 30,352,487,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,296,452,120 18,866,658,032 1,460,210,288 4,449,182,327
7. Chi phí tài chính 11,495,150,366 12,485,632,130 10,810,640,696 19,327,846,345
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,495,150,366 12,485,632,130 10,810,640,696 19,327,846,345
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,574,230,239 16,885,151,747 30,468,233,035 25,342,692,406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,625,496,514 28,115,049,596 25,283,860,960 -9,868,869,269
12. Thu nhập khác 1,799,410,623 45,695,485,765 192,628,194 106,238,151
13. Chi phí khác 44,296,334,405 1,281,152,715 104,639,167
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,799,410,623 1,399,151,360 -1,088,524,521 1,598,984
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,424,907,137 29,514,200,956 24,690,532,640 -9,820,156,910
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 417,350,598 2,778,570,162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,424,907,137 29,096,850,358 21,911,962,478 -9,820,156,910
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,424,907,137 29,096,850,358 21,911,962,478 -9,820,156,910
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,934 3,637 2,739 -614
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.