TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
689,202,205,293 |
689,220,898,009 |
671,437,212,932 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
15,272,308,402 |
13,797,937,008 |
8,773,856,156 |
|
1. Tiền |
|
15,272,308,402 |
13,797,937,008 |
8,773,856,156 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
396,691,487,829 |
373,918,192,298 |
373,809,742,911 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
338,045,464,116 |
324,718,737,845 |
321,617,605,953 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,299,629,703 |
14,667,415,552 |
15,445,281,223 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
57,098,664,529 |
51,284,309,420 |
53,499,126,254 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-16,752,270,519 |
-16,752,270,519 |
-16,752,270,519 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
270,133,639,147 |
293,629,314,767 |
283,967,491,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
270,133,639,147 |
293,629,314,767 |
283,967,491,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,104,769,915 |
7,875,453,936 |
4,886,122,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,577,503,840 |
2,818,934,645 |
842,697,300 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,887,322,761 |
4,416,575,977 |
2,661,496,769 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
639,943,314 |
639,943,314 |
1,381,928,496 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
689,709,985,719 |
682,581,951,864 |
692,124,070,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
620,229,054,448 |
612,334,580,640 |
604,475,904,425 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
619,986,204,440 |
612,111,968,131 |
604,273,529,415 |
|
- Nguyên giá |
|
898,489,134,146 |
898,165,704,266 |
898,165,704,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-278,502,929,706 |
-286,053,736,135 |
-293,892,174,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
242,850,008 |
222,612,509 |
202,375,010 |
|
- Nguyên giá |
|
404,750,000 |
404,750,000 |
404,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-161,899,992 |
-182,137,491 |
-202,374,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
45,697,343,952 |
48,671,922,053 |
64,752,582,020 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
45,697,343,952 |
48,671,922,053 |
64,752,582,020 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
18,103,587,319 |
15,895,449,171 |
17,215,583,906 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
17,553,818,533 |
15,370,267,816 |
16,690,402,551 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
549,768,786 |
525,181,355 |
525,181,355 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,378,912,191,012 |
1,371,802,849,873 |
1,363,561,283,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,265,807,373,658 |
1,269,236,977,352 |
1,273,453,739,815 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
895,806,654,855 |
899,236,258,549 |
933,453,021,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
200,676,158,870 |
206,423,324,410 |
202,529,419,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,881,269,172 |
626,122,160 |
626,122,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,270,023,068 |
5,881,408,253 |
4,652,775,961 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,379,650,733 |
13,217,850,884 |
22,064,790,145 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
119,659,889,808 |
126,548,480,572 |
133,148,332,701 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
31,470,030,527 |
31,426,514,352 |
32,374,023,009 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
518,208,019,636 |
513,608,019,636 |
536,658,019,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,261,613,041 |
1,504,538,282 |
1,399,538,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
370,000,718,803 |
370,000,718,803 |
340,000,718,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
370,000,718,803 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
370,000,718,803 |
340,000,718,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
113,104,817,354 |
102,565,872,521 |
90,107,543,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
113,104,817,354 |
102,565,872,521 |
90,107,543,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,233,250,510 |
26,575,783,406 |
26,575,783,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-173,120,493,289 |
-186,936,537,734 |
-199,364,001,144 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-5,402,469,300 |
892,024,308 |
-195,194,125,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-167,718,023,989 |
-187,828,562,042 |
-4,169,875,944 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,969,000,533 |
2,903,567,249 |
2,872,701,606 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,378,912,191,012 |
1,371,802,849,873 |
1,363,561,283,283 |
|