TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
779,254,736,084 |
762,267,361,767 |
786,177,713,996 |
805,902,883,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,099,362,830 |
15,310,659,700 |
12,028,792,422 |
13,079,730,478 |
|
1. Tiền |
16,099,362,830 |
15,310,659,700 |
12,028,792,422 |
13,079,730,478 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
366,285,933,751 |
379,000,456,541 |
391,335,994,276 |
426,652,360,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
318,474,525,233 |
323,361,032,055 |
343,819,120,107 |
343,449,242,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,272,532,462 |
14,232,064,051 |
12,359,121,399 |
40,234,236,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,265,860,531 |
1,265,860,531 |
1,265,860,531 |
1,265,860,531 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,750,375,102 |
44,618,859,481 |
38,369,251,816 |
46,180,380,971 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,477,359,577 |
-4,477,359,577 |
-4,477,359,577 |
-4,477,359,577 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
372,026,693,454 |
351,850,510,859 |
364,746,248,857 |
339,389,352,175 |
|
1. Hàng tồn kho |
372,026,693,454 |
351,850,510,859 |
364,746,248,857 |
339,389,352,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,842,746,049 |
16,105,734,667 |
18,066,678,441 |
26,781,440,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,046,102,922 |
7,413,660,669 |
7,957,426,312 |
15,013,784,562 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,783,123,475 |
8,678,554,346 |
10,109,152,129 |
11,767,555,831 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,519,652 |
13,519,652 |
100,000 |
100,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
820,082,120,316 |
776,195,343,296 |
275,260,930,339 |
748,238,103,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
780,000,000 |
780,000,000 |
|
780,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
780,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
780,000,000 |
|
|
780,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
739,256,190,463 |
718,809,372,683 |
48,600,530,584 |
699,192,914,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
739,256,190,463 |
718,809,372,683 |
48,600,530,584 |
699,192,914,754 |
|
- Nguyên giá |
916,515,492,372 |
911,561,776,024 |
198,286,220,263 |
912,555,073,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,259,301,909 |
-192,752,403,341 |
-149,685,689,679 |
-213,362,158,521 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,791,911,151 |
29,715,774,787 |
68,207,128 |
29,820,480,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,791,911,151 |
29,715,774,787 |
68,207,128 |
29,820,480,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,754,056,611 |
950,000,000 |
218,717,920,000 |
7,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
209,817,920,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
950,000,000 |
8,900,000,000 |
7,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
39,754,056,611 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,499,962,091 |
25,940,195,826 |
7,874,272,627 |
10,544,707,853 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,499,962,091 |
9,354,276,359 |
7,874,272,627 |
9,959,773,253 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
584,934,600 |
|
584,934,600 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
16,000,984,867 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,599,336,856,400 |
1,538,462,705,063 |
1,061,438,644,335 |
1,554,140,986,679 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,300,421,804,582 |
1,254,969,403,216 |
824,823,518,033 |
1,320,833,802,589 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
860,312,547,415 |
819,629,684,413 |
819,434,518,033 |
849,313,897,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
232,751,140,082 |
203,849,752,902 |
201,142,509,827 |
238,666,713,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,508,870,309 |
23,914,653,254 |
31,606,296,971 |
22,663,063,479 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,122,743,821 |
5,923,097,609 |
2,256,389,787 |
4,603,432,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,128,396,669 |
8,593,714,717 |
16,579,727,398 |
16,077,634,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,865,674,883 |
39,744,918,135 |
6,886,807,713 |
10,357,101,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
20,611,261,982 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
21,735,549,763 |
32,883,660,987 |
40,238,451,351 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
468,826,973,945 |
514,370,512,309 |
526,421,512,309 |
515,091,887,693 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,497,485,724 |
1,497,485,724 |
1,657,613,041 |
1,615,613,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
440,109,257,167 |
435,339,718,803 |
5,389,000,000 |
471,519,905,061 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
30,076,186,258 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
440,109,257,167 |
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
441,443,718,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
435,339,718,803 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
298,915,051,818 |
283,493,301,847 |
236,615,126,302 |
233,307,184,090 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
298,915,051,818 |
283,493,301,847 |
236,615,126,302 |
233,307,184,090 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
45,198 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,073,123,193 |
23,073,123,193 |
23,233,250,510 |
23,233,250,510 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,643,928,500 |
-1,995,498,065 |
-46,641,183,808 |
-52,004,287,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-468,827,354 |
-10,254,982,991 |
-48,150,194,139 |
8,077,978,688 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,112,755,854 |
8,259,484,926 |
1,509,010,331 |
-60,082,266,273 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,174,940,525 |
2,392,571,921 |
|
2,055,161,565 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,599,336,856,400 |
1,538,462,705,063 |
1,061,438,644,335 |
1,554,140,986,679 |
|