MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 779,254,736,084 762,267,361,767 786,177,713,996 805,902,883,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,099,362,830 15,310,659,700 12,028,792,422 13,079,730,478
1. Tiền 16,099,362,830 15,310,659,700 12,028,792,422 13,079,730,478
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 366,285,933,751 379,000,456,541 391,335,994,276 426,652,360,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 318,474,525,233 323,361,032,055 343,819,120,107 343,449,242,162
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,272,532,462 14,232,064,051 12,359,121,399 40,234,236,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,265,860,531 1,265,860,531 1,265,860,531 1,265,860,531
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,750,375,102 44,618,859,481 38,369,251,816 46,180,380,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,477,359,577 -4,477,359,577 -4,477,359,577 -4,477,359,577
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 372,026,693,454 351,850,510,859 364,746,248,857 339,389,352,175
1. Hàng tồn kho 372,026,693,454 351,850,510,859 364,746,248,857 339,389,352,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,842,746,049 16,105,734,667 18,066,678,441 26,781,440,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,046,102,922 7,413,660,669 7,957,426,312 15,013,784,562
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,783,123,475 8,678,554,346 10,109,152,129 11,767,555,831
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,519,652 13,519,652 100,000 100,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 820,082,120,316 776,195,343,296 275,260,930,339 748,238,103,394
I. Các khoản phải thu dài hạn 780,000,000 780,000,000 780,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 780,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 780,000,000 780,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 739,256,190,463 718,809,372,683 48,600,530,584 699,192,914,754
1. Tài sản cố định hữu hình 739,256,190,463 718,809,372,683 48,600,530,584 699,192,914,754
- Nguyên giá 916,515,492,372 911,561,776,024 198,286,220,263 912,555,073,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,259,301,909 -192,752,403,341 -149,685,689,679 -213,362,158,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,791,911,151 29,715,774,787 68,207,128 29,820,480,787
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,791,911,151 29,715,774,787 68,207,128 29,820,480,787
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,754,056,611 950,000,000 218,717,920,000 7,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 209,817,920,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 950,000,000 8,900,000,000 7,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 39,754,056,611
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,499,962,091 25,940,195,826 7,874,272,627 10,544,707,853
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,499,962,091 9,354,276,359 7,874,272,627 9,959,773,253
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 584,934,600 584,934,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 16,000,984,867
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,599,336,856,400 1,538,462,705,063 1,061,438,644,335 1,554,140,986,679
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,300,421,804,582 1,254,969,403,216 824,823,518,033 1,320,833,802,589
I. Nợ ngắn hạn 860,312,547,415 819,629,684,413 819,434,518,033 849,313,897,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 232,751,140,082 203,849,752,902 201,142,509,827 238,666,713,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,508,870,309 23,914,653,254 31,606,296,971 22,663,063,479
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,122,743,821 5,923,097,609 2,256,389,787 4,603,432,219
4. Phải trả người lao động 36,128,396,669 8,593,714,717 16,579,727,398 16,077,634,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,865,674,883 39,744,918,135 6,886,807,713 10,357,101,375
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 20,611,261,982
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,735,549,763 32,883,660,987 40,238,451,351
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 468,826,973,945 514,370,512,309 526,421,512,309 515,091,887,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,497,485,724 1,497,485,724 1,657,613,041 1,615,613,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 440,109,257,167 435,339,718,803 5,389,000,000 471,519,905,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 30,076,186,258
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 440,109,257,167
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 441,443,718,803
9. Trái phiếu chuyển đổi 435,339,718,803
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 298,915,051,818 283,493,301,847 236,615,126,302 233,307,184,090
I. Vốn chủ sở hữu 298,915,051,818 283,493,301,847 236,615,126,302 233,307,184,090
1. Vốn góp của chủ sở hữu 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,029,499,600 100,029,499,600 100,029,499,600 100,029,499,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 45,198
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,073,123,193 23,073,123,193 23,233,250,510 23,233,250,510
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,643,928,500 -1,995,498,065 -46,641,183,808 -52,004,287,585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -468,827,354 -10,254,982,991 -48,150,194,139 8,077,978,688
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,112,755,854 8,259,484,926 1,509,010,331 -60,082,266,273
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,174,940,525 2,392,571,921 2,055,161,565
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,599,336,856,400 1,538,462,705,063 1,061,438,644,335 1,554,140,986,679
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.