MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 871,449,304,805 881,262,096,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,198,144,738 48,827,279,908
1. Tiền 28,198,144,738 48,827,279,908
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 437,306,219,767 416,156,758,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 270,905,445,175 314,020,314,701
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,339,957,121 58,816,379,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,265,860,531 1,265,860,531
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 91,871,064,568 46,742,589,858
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,076,107,628 -4,688,385,628
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 385,717,722,433 394,463,664,448
1. Hàng tồn kho 385,717,722,433 394,463,664,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,227,217,867 21,814,393,761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,552,702,564 15,573,078,492
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,653,956,176 5,411,184,068
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,419,652 13,419,652
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,139,475 816,711,549
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 767,351,432,509 775,071,263,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,780,009,600 780,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,780,009,600 780,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 705,871,799,493 724,918,932,366
1. Tài sản cố định hữu hình 705,871,799,493 724,918,932,366
- Nguyên giá 857,191,012,025 883,544,701,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,319,212,532 -158,625,769,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,203,492 820,577,749
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,203,492 820,577,749
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,882,456,611 46,882,456,611
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,882,456,611 46,882,456,611
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,636,963,313 1,669,296,534
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,636,963,313 1,614,963,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 54,333,333
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,638,800,737,314 1,656,333,359,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,340,232,624,843 1,354,039,151,788
I. Nợ ngắn hạn 882,449,829,312 834,040,710,078
1. Phải trả người bán ngắn hạn 281,675,354,347 246,568,527,104
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 78,985,692,727 43,460,392,806
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,052,857,402 14,583,965,741
4. Phải trả người lao động 15,116,953,989 33,933,127,016
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,441,322,119 21,206,797,224
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,623,045,816 47,190,387,794
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 399,329,271,882 425,459,826,669
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,225,331,030 1,637,685,724
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 457,782,795,531 519,998,441,710
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,800,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 67,615,646,179
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác -3,800,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 457,782,795,531 452,382,795,531
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 298,568,112,471 302,294,208,088
I. Vốn chủ sở hữu 298,568,112,471 302,294,208,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,029,499,600 100,029,499,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,248,413,805 23,073,123,193
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,121,698,541 17,023,084,770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,778,237,591 -468,827,354
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,343,460,950 17,491,912,124
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,174,940,525 2,174,940,525
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,638,800,737,314 1,656,333,359,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.