TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
871,449,304,805 |
881,262,096,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28,198,144,738 |
48,827,279,908 |
|
1. Tiền |
|
|
28,198,144,738 |
48,827,279,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
437,306,219,767 |
416,156,758,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
270,905,445,175 |
314,020,314,701 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
78,339,957,121 |
58,816,379,037 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,265,860,531 |
1,265,860,531 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
91,871,064,568 |
46,742,589,858 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5,076,107,628 |
-4,688,385,628 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
385,717,722,433 |
394,463,664,448 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
385,717,722,433 |
394,463,664,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20,227,217,867 |
21,814,393,761 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15,552,702,564 |
15,573,078,492 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,653,956,176 |
5,411,184,068 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
13,419,652 |
13,419,652 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,139,475 |
816,711,549 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
767,351,432,509 |
775,071,263,260 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6,780,009,600 |
780,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6,780,009,600 |
780,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
705,871,799,493 |
724,918,932,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
705,871,799,493 |
724,918,932,366 |
|
- Nguyên giá |
|
|
857,191,012,025 |
883,544,701,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-151,319,212,532 |
-158,625,769,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
180,203,492 |
820,577,749 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
180,203,492 |
820,577,749 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
46,882,456,611 |
46,882,456,611 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
46,882,456,611 |
46,882,456,611 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
7,636,963,313 |
1,669,296,534 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7,636,963,313 |
1,614,963,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
54,333,333 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,638,800,737,314 |
1,656,333,359,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,340,232,624,843 |
1,354,039,151,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
882,449,829,312 |
834,040,710,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
281,675,354,347 |
246,568,527,104 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
78,985,692,727 |
43,460,392,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15,052,857,402 |
14,583,965,741 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
15,116,953,989 |
33,933,127,016 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
70,441,322,119 |
21,206,797,224 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20,623,045,816 |
47,190,387,794 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
399,329,271,882 |
425,459,826,669 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,225,331,030 |
1,637,685,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
457,782,795,531 |
519,998,441,710 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
3,800,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
67,615,646,179 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
-3,800,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
457,782,795,531 |
452,382,795,531 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
298,568,112,471 |
302,294,208,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
298,568,112,471 |
302,294,208,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22,248,413,805 |
23,073,123,193 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14,121,698,541 |
17,023,084,770 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8,778,237,591 |
-468,827,354 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,343,460,950 |
17,491,912,124 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,174,940,525 |
2,174,940,525 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,638,800,737,314 |
1,656,333,359,876 |
|