TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
763,644,519,987 |
|
775,703,541,421 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
61,098,379,747 |
|
13,174,036,707 |
|
1. Tiền |
|
61,098,379,747 |
|
13,174,036,707 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
301,032,288,668 |
|
368,462,452,166 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
161,399,924,375 |
|
320,353,111,084 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
97,036,547,830 |
|
13,272,532,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
1,265,860,531 |
|
1,265,860,531 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
43,124,263,258 |
|
38,048,307,666 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,794,307,326 |
|
-4,477,359,577 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
359,755,028,065 |
|
378,582,117,594 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
359,755,028,065 |
|
378,582,117,594 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
41,758,823,507 |
|
15,484,934,954 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
9,030,452,178 |
|
7,688,291,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
19,043,895,236 |
|
7,783,123,475 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
13,519,652 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
13,684,476,093 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
576,065,324,462 |
|
815,044,819,432 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
780,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
780,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
506,925,385,117 |
|
735,677,731,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
66,363,200,188 |
|
735,677,731,081 |
|
- Nguyên giá |
|
193,843,621,673 |
|
914,309,024,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-127,480,421,485 |
|
-178,631,293,862 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
29,791,911,151 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
440,562,184,929 |
|
29,791,911,151 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
55,637,202,310 |
|
37,593,556,611 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
46,737,202,310 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
8,900,000,000 |
|
37,593,556,611 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
13,502,737,035 |
|
11,201,620,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,722,727,435 |
|
10,616,685,989 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
584,934,600 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,339,709,844,449 |
|
1,590,748,360,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,045,795,101,009 |
|
1,297,113,585,800 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
720,058,744,130 |
|
861,773,866,997 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
247,137,642,843 |
|
232,751,140,082 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
150,087,684,543 |
|
30,387,456,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,838,229,447 |
|
12,563,332,747 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
31,225,818,370 |
|
33,500,175,191 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
30,988,481,072 |
|
56,865,674,883 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
20,612,089,901 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
473,596,512,309 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
199,401,281 |
|
1,497,485,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
325,736,356,879 |
|
435,339,718,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
325,736,356,879 |
|
435,339,718,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
291,728,485,318 |
|
293,634,775,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
291,728,485,318 |
|
293,634,775,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
159,993,560,000 |
|
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
100,029,499,600 |
|
100,029,499,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
13,644,849,516 |
|
23,073,123,193 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,976,271,411 |
|
8,259,484,926 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
11,548,472,191 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-3,288,987,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
2,279,107,334 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,339,709,844,449 |
|
1,590,748,360,853 |
|