TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,012,449,038 |
338,435,080,369 |
418,229,054,109 |
415,489,949,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,127,416,735 |
41,188,197,981 |
87,126,126,024 |
26,521,198,470 |
|
1. Tiền |
56,127,416,735 |
41,188,197,981 |
17,126,126,024 |
26,521,198,470 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
70,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,608,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,537,984,144 |
80,070,173,360 |
134,321,962,833 |
183,409,141,641 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,122,213,225 |
63,903,534,617 |
110,445,805,433 |
135,305,739,164 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,718,417,490 |
11,879,022,563 |
13,524,943,031 |
37,644,277,807 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,749,853,447 |
4,340,116,198 |
10,421,080,485 |
10,644,731,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,500,018 |
-52,500,018 |
-69,866,116 |
-185,606,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,619,073,124 |
192,822,177,410 |
186,548,686,176 |
182,480,563,538 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,619,073,124 |
192,822,177,410 |
186,548,686,176 |
182,480,563,538 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,119,975,035 |
4,354,531,618 |
10,232,279,076 |
23,079,045,496 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,238,095 |
2,400,370,747 |
4,668,990,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
342,372,217 |
624,412,519 |
6,812,277,818 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
661,441 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,119,975,035 |
4,006,921,306 |
7,207,495,810 |
11,597,115,768 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,842,756,910 |
97,836,231,584 |
104,353,221,319 |
163,574,627,634 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,341,205,788 |
31,132,348,410 |
31,575,889,336 |
93,483,487,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,092,427,630 |
26,242,759,394 |
31,181,134,138 |
28,944,053,027 |
|
- Nguyên giá |
167,040,379,733 |
125,680,398,685 |
140,064,382,314 |
144,833,874,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,947,952,103 |
-99,437,639,291 |
-108,883,248,176 |
-115,889,821,270 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,248,778,158 |
4,889,589,016 |
394,755,198 |
64,539,434,114 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
57,481,743,000 |
63,444,374,000 |
71,040,014,000 |
64,772,024,601 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
5,600,000,000 |
12,629,640,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
24,500,000,000 |
23,226,000,000 |
30,137,749,960 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
57,481,743,000 |
33,344,374,000 |
35,184,374,000 |
35,184,374,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-550,099,359 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,019,808,122 |
3,259,509,174 |
1,737,317,983 |
5,319,115,892 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,019,808,122 |
3,259,509,174 |
1,737,317,983 |
4,539,115,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
374,855,205,948 |
436,271,311,953 |
522,582,275,428 |
579,064,576,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
172,651,911,124 |
224,227,953,444 |
229,600,524,446 |
306,958,304,798 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,441,553,122 |
215,443,547,225 |
223,354,050,229 |
284,579,332,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,638,739,089 |
106,543,488,257 |
85,149,594,480 |
56,447,495,492 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,318,385,658 |
6,304,798,721 |
13,561,867,418 |
85,815,750,309 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,452,143,263 |
1,163,222,172 |
7,351,452,140 |
7,560,338,929 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,919,433,491 |
8,213,714,138 |
12,656,194,784 |
15,915,500,886 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,284,157,889 |
1,699,409,338 |
273,568,641 |
5,582,972,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
772,382,288 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,210,358,002 |
8,784,406,219 |
6,246,474,217 |
22,378,972,416 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,210,358,002 |
8,546,990,338 |
5,729,405,600 |
21,862,096,510 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
202,203,294,824 |
212,043,358,509 |
292,981,750,982 |
269,924,191,981 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
202,713,262,824 |
212,072,746,859 |
292,981,750,982 |
269,924,191,981 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
79,996,780,000 |
79,996,780,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,187,049,600 |
100,187,049,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,403,668,803 |
15,576,153,229 |
12,577,417,454 |
13,421,348,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,352,088,421 |
14,204,201,197 |
16,051,077,530 |
-9,455,520,325 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-509,968,000 |
-29,388,350 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
374,855,205,948 |
436,271,311,953 |
522,582,275,428 |
579,064,576,779 |
|