MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 251,012,449,038 338,435,080,369 418,229,054,109 415,489,949,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,127,416,735 41,188,197,981 87,126,126,024 26,521,198,470
1. Tiền 56,127,416,735 41,188,197,981 17,126,126,024 26,521,198,470
2. Các khoản tương đương tiền 70,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,608,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,537,984,144 80,070,173,360 134,321,962,833 183,409,141,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,122,213,225 63,903,534,617 110,445,805,433 135,305,739,164
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,718,417,490 11,879,022,563 13,524,943,031 37,644,277,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,749,853,447 4,340,116,198 10,421,080,485 10,644,731,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,500,018 -52,500,018 -69,866,116 -185,606,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,619,073,124 192,822,177,410 186,548,686,176 182,480,563,538
1. Hàng tồn kho 111,619,073,124 192,822,177,410 186,548,686,176 182,480,563,538
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,119,975,035 4,354,531,618 10,232,279,076 23,079,045,496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,238,095 2,400,370,747 4,668,990,469
2. Thuế GTGT được khấu trừ 342,372,217 624,412,519 6,812,277,818
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 661,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,119,975,035 4,006,921,306 7,207,495,810 11,597,115,768
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,842,756,910 97,836,231,584 104,353,221,319 163,574,627,634
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,341,205,788 31,132,348,410 31,575,889,336 93,483,487,141
1. Tài sản cố định hữu hình 63,092,427,630 26,242,759,394 31,181,134,138 28,944,053,027
- Nguyên giá 167,040,379,733 125,680,398,685 140,064,382,314 144,833,874,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,947,952,103 -99,437,639,291 -108,883,248,176 -115,889,821,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,248,778,158 4,889,589,016 394,755,198 64,539,434,114
V. Đầu tư tài chính dài hạn 57,481,743,000 63,444,374,000 71,040,014,000 64,772,024,601
1. Đầu tư vào công ty con 5,600,000,000 12,629,640,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 23,226,000,000 30,137,749,960
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 57,481,743,000 33,344,374,000 35,184,374,000 35,184,374,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -550,099,359
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,019,808,122 3,259,509,174 1,737,317,983 5,319,115,892
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,019,808,122 3,259,509,174 1,737,317,983 4,539,115,892
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 374,855,205,948 436,271,311,953 522,582,275,428 579,064,576,779
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 172,651,911,124 224,227,953,444 229,600,524,446 306,958,304,798
I. Nợ ngắn hạn 151,441,553,122 215,443,547,225 223,354,050,229 284,579,332,382
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,638,739,089 106,543,488,257 85,149,594,480 56,447,495,492
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,318,385,658 6,304,798,721 13,561,867,418 85,815,750,309
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,452,143,263 1,163,222,172 7,351,452,140 7,560,338,929
4. Phải trả người lao động 2,919,433,491 8,213,714,138 12,656,194,784 15,915,500,886
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,284,157,889 1,699,409,338 273,568,641 5,582,972,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 772,382,288
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,210,358,002 8,784,406,219 6,246,474,217 22,378,972,416
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,210,358,002 8,546,990,338 5,729,405,600 21,862,096,510
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 202,203,294,824 212,043,358,509 292,981,750,982 269,924,191,981
I. Vốn chủ sở hữu 202,713,262,824 212,072,746,859 292,981,750,982 269,924,191,981
1. Vốn góp của chủ sở hữu 79,996,780,000 79,996,780,000 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,187,049,600 100,187,049,600 100,029,499,600 100,029,499,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,403,668,803 15,576,153,229 12,577,417,454 13,421,348,555
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,352,088,421 14,204,201,197 16,051,077,530 -9,455,520,325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -509,968,000 -29,388,350
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 374,855,205,948 436,271,311,953 522,582,275,428 579,064,576,779
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.