MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,719,065,304 59,390,203,699 35,920,723,485 41,126,944,213
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,719,065,304 59,390,203,699 35,920,723,485 41,126,944,213
4. Giá vốn hàng bán 58,655,462,041 49,551,948,041 29,717,706,416 36,093,972,622
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,063,603,263 9,838,255,658 6,203,017,069 5,032,971,591
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,302,522 234,415,858 -209,868,436 427,528,831
7. Chi phí tài chính 2,110,976,509 1,165,431,361 963,386,285 986,561,539
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,110,976,509 1,165,431,361 963,386,285 986,561,539
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,172,396,151 1,057,006,415 1,244,075,050 665,222,489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,350,170,558 10,771,405,740 3,168,344,790 2,922,411,079
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,431,362,567 -2,921,172,000 617,342,508 886,305,315
12. Thu nhập khác 991,426,655 3,818,181,818 13,181,818
13. Chi phí khác 22,134,442 17,082,345 75,996,527 47,051,887
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 969,292,213 3,801,099,473 -62,814,709 -47,051,887
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,400,654,780 879,927,473 554,527,799 839,253,428
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,282,744,446 915,302,663 -1,425,199,924 655,546,888
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,117,910,334 -35,375,190 1,979,727,723 183,706,540
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,117,910,334 -35,375,190 1,979,727,723 183,706,540
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.