1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,719,065,304 |
59,390,203,699 |
35,920,723,485 |
41,126,944,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,719,065,304 |
59,390,203,699 |
35,920,723,485 |
41,126,944,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,655,462,041 |
49,551,948,041 |
29,717,706,416 |
36,093,972,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,063,603,263 |
9,838,255,658 |
6,203,017,069 |
5,032,971,591 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,302,522 |
234,415,858 |
-209,868,436 |
427,528,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,110,976,509 |
1,165,431,361 |
963,386,285 |
986,561,539 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,110,976,509 |
1,165,431,361 |
963,386,285 |
986,561,539 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,172,396,151 |
1,057,006,415 |
1,244,075,050 |
665,222,489 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,350,170,558 |
10,771,405,740 |
3,168,344,790 |
2,922,411,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,431,362,567 |
-2,921,172,000 |
617,342,508 |
886,305,315 |
|
12. Thu nhập khác |
991,426,655 |
3,818,181,818 |
13,181,818 |
|
|
13. Chi phí khác |
22,134,442 |
17,082,345 |
75,996,527 |
47,051,887 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
969,292,213 |
3,801,099,473 |
-62,814,709 |
-47,051,887 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,400,654,780 |
879,927,473 |
554,527,799 |
839,253,428 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,282,744,446 |
915,302,663 |
-1,425,199,924 |
655,546,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,117,910,334 |
-35,375,190 |
1,979,727,723 |
183,706,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,117,910,334 |
-35,375,190 |
1,979,727,723 |
183,706,540 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|