MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,968,106,663 68,601,885,763 38,205,729,993 81,719,065,304
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,968,106,663 68,601,885,763 38,205,729,993 81,719,065,304
4. Giá vốn hàng bán 50,628,490,248 76,470,224,075 33,521,628,497 58,655,462,041
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,339,616,415 -7,868,338,312 4,684,101,496 23,063,603,263
6. Doanh thu hoạt động tài chính 924,351 54,554,808 609,598 1,302,522
7. Chi phí tài chính 2,436,701,988 2,116,153,054 3,091,778,899 2,110,976,509
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,436,701,988 2,116,153,054 3,091,778,899 2,110,976,509
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,031,868,550 1,177,663,134 341,924,767 1,172,396,151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,249,896,251 6,055,229,229 2,097,961,832 5,350,170,558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,377,926,023 -17,162,828,921 -846,954,404 14,431,362,567
12. Thu nhập khác 3,412,953,592 423,000 4,500,000 991,426,655
13. Chi phí khác 247,234,577 1,720,170,265 14,374,732 22,134,442
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,165,719,015 -1,719,747,265 -9,874,732 969,292,213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,212,207,008 -18,882,576,186 -856,829,136 15,400,654,780
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 347,425,809 952,176,525 1,165,198,541 3,282,744,446
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,559,632,817 -19,834,752,711 -2,022,027,677 12,117,910,334
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,559,632,817 -19,834,752,711 -2,022,027,677 12,117,910,334
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -140
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.