1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
266,073,271,110 |
115,947,946,018 |
92,248,450,178 |
55,968,106,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
266,073,271,110 |
115,947,946,018 |
92,248,450,178 |
55,968,106,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
261,101,641,812 |
99,391,821,945 |
87,875,628,037 |
50,628,490,248 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,971,629,298 |
16,556,124,073 |
4,372,822,141 |
5,339,616,415 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,464,407 |
1,781,857 |
2,132,662 |
924,351 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,838,549,170 |
5,781,170,101 |
1,068,980,250 |
2,436,701,988 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,838,549,170 |
5,781,170,101 |
1,020,875,435 |
2,436,701,988 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,072,303,329 |
1,389,071,342 |
1,050,136,150 |
1,031,868,550 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,347,328,144 |
6,503,373,782 |
5,574,054,387 |
7,249,896,251 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-25,075,086,938 |
2,884,290,705 |
-3,318,215,984 |
-5,377,926,023 |
|
12. Thu nhập khác |
2,318,426,833 |
1,335,087,040 |
|
3,412,953,592 |
|
13. Chi phí khác |
825,471,187 |
905,503,764 |
180,933,360 |
247,234,577 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,492,955,646 |
429,583,276 |
-180,933,360 |
3,165,719,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-23,582,131,292 |
3,313,873,981 |
-3,499,149,344 |
-2,212,207,008 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,059,476,600 |
1,206,688,924 |
-135,221,823 |
347,425,809 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-26,641,607,892 |
2,107,185,057 |
-3,363,927,521 |
-2,559,632,817 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-26,641,607,892 |
2,107,185,057 |
-3,363,927,521 |
-2,559,632,817 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|