TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
511,379,404,562 |
453,656,676,522 |
449,251,116,693 |
462,689,614,731 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,236,443,802 |
2,707,604,524 |
1,805,680,031 |
15,975,012,180 |
|
1. Tiền |
4,236,443,802 |
2,707,604,524 |
1,805,680,031 |
15,975,012,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
278,253,781,806 |
262,337,836,323 |
264,889,273,824 |
252,930,280,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
239,025,471,902 |
229,367,080,873 |
225,279,182,245 |
213,016,258,140 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,217,164,137 |
11,869,033,394 |
10,868,454,311 |
8,514,968,574 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,412,138,021 |
38,502,714,310 |
42,985,270,488 |
45,642,687,304 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,400,992,254 |
-17,400,992,254 |
-17,400,992,254 |
-17,400,992,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
3,157,359,034 |
3,157,359,034 |
|
IV. Hàng tồn kho |
224,142,086,963 |
183,209,656,450 |
176,838,348,762 |
186,004,057,564 |
|
1. Hàng tồn kho |
224,142,086,963 |
183,209,656,450 |
176,838,348,762 |
186,004,057,564 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,747,091,991 |
5,401,579,225 |
5,717,814,076 |
7,780,264,189 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,228,694,538 |
1,278,070,495 |
1,965,870,101 |
850,197,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,329,161,787 |
3,934,273,064 |
3,664,895,569 |
6,930,066,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
189,235,666 |
189,235,666 |
87,048,406 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,154,328,081 |
47,338,771,684 |
45,315,298,275 |
34,698,558,966 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,568,702,017 |
1,670,797,801 |
4,137,799,947 |
1,689,232,090 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,568,702,017 |
1,670,797,801 |
4,137,799,947 |
1,689,232,090 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,913,343,018 |
35,946,433,347 |
34,250,287,563 |
31,323,910,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,913,343,018 |
35,946,433,347 |
34,250,287,563 |
31,323,910,902 |
|
- Nguyên giá |
183,893,896,533 |
183,893,896,533 |
183,893,896,533 |
177,977,982,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,980,553,515 |
-147,947,463,186 |
-149,643,608,970 |
-146,654,071,235 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,481,741 |
5,931,262,938 |
|
43,250,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,481,741 |
5,931,262,938 |
|
43,250,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-585,000,000 |
-585,000,000 |
-585,000,000 |
-585,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,042,801,305 |
3,190,277,598 |
6,327,210,765 |
1,042,165,974 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,042,801,305 |
3,190,277,598 |
2,950,501,169 |
1,042,165,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
3,376,709,596 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
556,533,732,643 |
500,995,448,206 |
494,566,414,968 |
497,388,173,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
372,543,865,237 |
336,840,333,511 |
333,083,437,528 |
323,140,791,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
368,433,091,247 |
332,729,559,521 |
329,033,436,591 |
319,751,560,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,670,266,812 |
76,168,508,983 |
73,518,911,020 |
84,237,587,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,436,417,526 |
47,074,650,244 |
63,953,023,101 |
89,288,469,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,866,063,203 |
17,875,497,611 |
16,938,294,762 |
24,157,793,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,976,124,970 |
8,704,996,532 |
4,912,111,000 |
5,835,376,186 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,395,508,861 |
|
3,922,211,349 |
4,573,600,419 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,581,354,088 |
19,374,396,561 |
20,084,349,693 |
17,035,116,192 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,481,198,546 |
161,935,639,490 |
144,451,276,246 |
93,326,916,713 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,569,712,859 |
1,227,102,179 |
1,278,443,713 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,157,241 |
26,157,241 |
26,157,241 |
18,257,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,110,773,990 |
4,110,773,990 |
4,050,000,937 |
3,389,231,411 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,865,419,000 |
3,865,419,000 |
2,949,019,000 |
2,332,619,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
245,354,990 |
245,354,990 |
1,100,981,937 |
1,056,612,411 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,989,867,406 |
164,155,114,695 |
161,482,977,440 |
174,247,382,204 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,989,867,406 |
164,155,114,695 |
161,482,977,440 |
174,247,382,204 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,296,640,837 |
-28,131,393,548 |
-30,803,530,803 |
-18,039,126,039 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,816,375,281 |
-23,651,127,992 |
-2,022,027,677 |
10,095,882,657 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,480,265,556 |
-4,480,265,556 |
-28,781,503,126 |
-28,135,008,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
556,533,732,643 |
500,995,448,206 |
494,566,414,968 |
497,388,173,697 |
|