MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 483,043,717,929 626,258,730,103 589,530,483,694 560,190,361,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,164,398,573 8,384,690,348 14,842,988,307 8,235,283,185
1. Tiền 7,164,398,573 8,384,690,348 14,842,988,307 8,235,283,185
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 298,884,926,178 312,660,892,327 323,336,631,030 290,778,928,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 262,584,702,617 280,501,753,796 306,947,133,169 267,185,080,631
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,736,469,971 12,666,028,882 10,289,407,563 9,661,889,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,038,882,377 33,393,799,720 20,000,780,369 27,832,648,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,475,128,787 -13,900,690,071 -13,900,690,071 -13,900,690,071
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 170,920,534,444 300,758,948,726 247,295,729,934 255,213,723,042
1. Hàng tồn kho 170,920,534,444 300,758,948,726 247,295,729,934 255,213,723,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,073,858,734 4,454,198,702 4,055,134,423 5,962,427,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,226,630,100 687,263,041 276,770,933 1,586,453,110
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,846,860,234 3,766,567,261 3,702,675,917 4,375,605,562
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 368,400 368,400 75,687,573 368,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,833,830,344 65,765,787,265 64,255,374,919 62,977,320,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,621,029,358 1,572,829,358 2,111,382,358 2,098,144,553
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,621,029,358 1,572,829,358 2,111,382,358 2,098,144,553
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,332,230,004 45,996,395,214 48,331,507,805 46,206,375,785
1. Tài sản cố định hữu hình 48,332,230,004 45,996,395,214 48,331,507,805 46,206,375,785
- Nguyên giá 207,563,493,226 192,415,523,364 196,743,709,160 196,743,709,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,231,263,222 -146,419,128,150 -148,412,201,355 -150,537,333,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 143,174,298,382 2,711,523,871 2,118,431,562 1,234,547,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 141,101,069,087
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,073,229,295 2,711,523,871 2,118,431,562 1,234,547,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,231,500,000 892,500,000 892,500,000 892,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,634,000,000 2,137,836,931 1,185,000,000 1,185,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,402,500,000 -1,245,336,931 -292,500,000 -292,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,474,772,600 14,592,538,822 10,801,553,194 12,545,752,143
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,474,772,600 14,592,538,822 10,801,553,194 12,545,752,143
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 689,877,548,273 692,024,517,368 653,785,858,613 623,167,681,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 482,152,208,953 486,512,919,949 446,042,394,867 415,180,361,691
I. Nợ ngắn hạn 439,242,534,461 437,698,606,701 400,047,160,161 371,472,531,822
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,405,747,310 89,594,230,668 79,590,646,438 66,955,546,372
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,616,811,210 59,334,304,947 37,676,484,406 40,575,032,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,818,513,395 17,133,441,728 22,839,150,173 16,893,928,805
4. Phải trả người lao động 5,729,269,214 9,286,413,116 13,409,146,706 5,040,614,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,486,557,891 9,768,878,234 5,287,465,652 21,377,539,530
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,897,077,228 17,766,858,392 6,203,678,124 9,497,380,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 255,201,456,853 234,926,978,256 235,194,424,498 211,101,932,231
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87,101,360 -112,498,640 -153,835,836 30,557,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,909,674,492 48,814,313,248 45,995,234,706 43,707,829,869
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,609,674,492 47,897,549,421 44,497,818,529 42,386,917,612
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 300,000,000 916,763,827 1,497,416,177 1,320,912,257
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 207,725,339,320 205,511,597,419 207,743,463,746 207,987,320,015
I. Vốn chủ sở hữu 207,725,339,320 205,511,597,419 207,743,463,746 207,987,320,015
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,704,407,780 15,704,407,780 15,704,407,780 15,704,407,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,390,613,762 9,991,283,608 11,443,105,769 11,443,105,769
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,352,919,365 27,752,249,519 26,352,458,760 26,352,458,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,042,038,413 7,828,296,512 10,008,131,437 10,251,987,706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,828,270,682 -866,233,830 2,025,243,475 470,242,385
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,213,767,731 8,694,530,342 7,982,887,962 9,781,745,321
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 689,877,548,273 692,024,517,368 653,785,858,613 623,167,681,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.