1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,453,680,430 |
5,662,139,073 |
6,790,122,891 |
1,323,309,386 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,833,658,181 |
1,389,440,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,453,680,430 |
5,662,139,073 |
956,464,710 |
-66,130,614 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,750,428,548 |
9,632,608,629 |
4,045,953,780 |
2,388,510,472 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-9,296,748,118 |
-3,970,469,556 |
-3,089,489,070 |
-2,454,641,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
110,209 |
421,624,503 |
6,217,328 |
3,353,531 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,945,978,835 |
323,996,254 |
-222,891,680 |
2,183,185,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,788,778,835 |
323,996,254 |
287,108,320 |
2,183,185,092 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,841,133,578 |
5,993,028,586 |
501,669,840 |
3,462,904,855 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,083,750,322 |
-9,865,869,893 |
-3,362,049,902 |
-8,097,377,502 |
|
12. Thu nhập khác |
|
28,225,684,650 |
2,541,514,872 |
8,753,496,156 |
|
13. Chi phí khác |
7,058,586,659 |
2,074,365,295 |
1,518,518,968 |
1,225,646,061 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,058,586,659 |
26,151,319,355 |
1,022,995,904 |
7,527,850,095 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-25,142,336,981 |
16,285,449,462 |
-2,339,053,998 |
-569,527,407 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,400,000 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-25,143,736,981 |
16,285,449,462 |
-2,339,053,998 |
-569,527,407 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-25,143,736,981 |
16,285,449,462 |
-2,339,053,998 |
-569,527,407 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,028,747 |
2,701,279 |
-369 |
-90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-5,028,747 |
2,701,279 |
-369 |
-90 |
|