1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,086,659,043 |
|
8,453,680,430 |
5,662,139,073 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,086,659,043 |
|
8,453,680,430 |
5,662,139,073 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,643,757,009 |
|
17,750,428,548 |
9,632,608,629 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-30,557,097,966 |
|
-9,296,748,118 |
-3,970,469,556 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,129,753,501 |
|
110,209 |
421,624,503 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,964,231,446 |
|
4,945,978,835 |
323,996,254 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,964,231,446 |
|
3,788,778,835 |
323,996,254 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,456,100 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,714,946,011 |
|
3,841,133,578 |
5,993,028,586 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-47,473,084,022 |
|
-18,083,750,322 |
-9,865,869,893 |
|
12. Thu nhập khác |
11,639,867,839 |
|
|
28,225,684,650 |
|
13. Chi phí khác |
9,661,360,920 |
|
7,058,586,659 |
2,074,365,295 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,978,506,919 |
|
-7,058,586,659 |
26,151,319,355 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-45,494,577,103 |
|
-25,142,336,981 |
16,285,449,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,400,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-45,494,577,103 |
|
-25,143,736,981 |
16,285,449,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-37,317,442,776 |
|
-25,143,736,981 |
16,285,449,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-7,463 |
|
-5,028,747 |
2,701,279 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-5,028,747 |
2,701,279 |
|