1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,180,662,528 |
3,282,977,341 |
6,974,979,299 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
347,416,386 |
|
-352,777,025 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,833,246,142 |
3,282,977,341 |
7,327,756,324 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,701,730,751 |
6,297,909,171 |
22,833,224,956 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-12,868,484,609 |
-3,014,931,830 |
-15,505,468,632 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
199,461,336 |
36,381,011 |
357,863,477 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,921,353,118 |
1,850,215,419 |
2,231,509,809 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,921,353,118 |
1,850,215,419 |
2,231,509,809 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
19,456,100 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,284,810,207 |
1,335,986,466 |
4,647,108,525 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,875,186,598 |
-6,164,752,704 |
-22,045,679,589 |
|
|
12. Thu nhập khác |
9,809,064,615 |
251,875,100 |
1,533,473,579 |
|
|
13. Chi phí khác |
10,407,427,594 |
345,993,785 |
-1,168,274,104 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-598,362,979 |
-94,118,685 |
2,701,747,683 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,473,549,577 |
-6,258,871,389 |
-19,343,931,906 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
253,906,204 |
|
-253,906,204 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-19,727,455,781 |
-6,258,871,389 |
-19,090,025,702 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,233,450,659 |
-6,258,871,389 |
-19,090,025,702 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,639 |
-1,252 |
-3,818 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|