1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,033,902,693 |
3,735,709,092 |
32,631,711,492 |
4,648,039,875 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
5,360,639 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,033,902,693 |
3,735,709,092 |
32,631,711,492 |
4,642,679,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,378,296,184 |
3,041,706,198 |
17,932,564,613 |
3,810,892,131 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,344,393,491 |
694,002,894 |
14,699,146,879 |
831,787,105 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,790,273 |
190,762,857 |
908,077,132 |
536,047,677 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,834,525,377 |
2,064,678,370 |
4,485,874,819 |
961,153,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,834,525,377 |
2,064,678,370 |
4,485,874,819 |
961,153,100 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,461,202,357 |
2,230,493,156 |
967,209,656 |
447,040,813 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,610,027,332 |
-3,547,252,322 |
9,862,110,721 |
-387,465,131 |
|
12. Thu nhập khác |
8,209,776,688 |
7,668,123,348 |
7,188,803,858 |
45,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
4,288,637,611 |
4,233,737,948 |
3,760,831,320 |
76,213,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,921,139,077 |
3,434,385,400 |
3,427,972,538 |
-30,759,100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,688,888,255 |
-112,866,922 |
13,290,083,259 |
-418,224,231 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-147,715,216 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,541,173,039 |
-112,866,922 |
13,290,083,259 |
-418,224,231 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,441,463,447 |
-1,047,407,674 |
13,290,083,259 |
-229,255,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-209 |
2,658 |
-46 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|