MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,891,114,831 127,383,532,531 65,436,186,615 65,480,116,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,320,340 10,816,543 153,951,667 339,464,017
1. Tiền 25,320,340 10,816,543 153,951,667 339,464,017
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,078,497,853 68,915,071,100 34,464,804,736 33,127,299,042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,092,446,020 61,521,112,467 52,148,990,352 49,889,804,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,512,509,778 11,593,826,695 36,963,615,519 37,104,515,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,062,715,378 31,087,715,378 48,884,617,328 49,194,617,328
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,026,966,462 39,061,825,312 34,342,732,688 34,615,986,496
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -72,616,139,785 -74,349,408,752 -137,875,151,151 -137,677,624,596
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,585,708,261 56,823,226,316 28,767,540,879 29,862,300,227
1. Hàng tồn kho 55,585,708,261 56,823,226,316 28,767,540,879 29,862,300,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,201,588,377 1,634,418,572 2,049,889,333 2,151,052,755
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,559,848
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,201,588,377 1,634,418,572 2,049,889,333 2,113,492,907
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,566,199,702 10,462,334,077 3,924,488,028 753,674,910
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,824,320,826 3,665,404,138 1,819,057,853 250,289,745
1. Tài sản cố định hữu hình 4,824,320,826 3,665,404,138 1,819,057,853 250,289,745
- Nguyên giá 15,330,404,951 12,133,707,992 9,214,385,792 2,312,954,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,506,084,125 -8,468,303,854 -7,395,327,939 -2,062,664,557
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,600,000,000 3,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,630,000,000 3,630,000,000 3,630,000,000 3,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -30,000,000 -30,000,000 -3,630,000,000 -3,630,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,141,878,876 3,196,929,939 2,105,430,175 503,385,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,141,878,876 3,196,929,939 2,105,430,175 503,385,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,457,314,533 137,845,866,608 69,360,674,643 66,233,790,951
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 198,286,007,410 175,978,080,023 159,252,288,883 156,694,932,598
I. Nợ ngắn hạn 198,286,007,410 175,978,080,023 159,252,288,883 156,694,932,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,768,265,013 23,401,064,765 16,303,528,674 16,231,811,134
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,511,229,564 5,280,666,101 3,932,562,901 4,803,367,701
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,650,294,463 24,979,798,790 22,897,969,065 23,746,955,323
4. Phải trả người lao động 2,133,955,232 1,471,713,617 1,390,156,617 1,693,429,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,490,465,314 64,123,682,755 52,752,425,724 46,049,604,572
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,186,363,639 1,054,545,459
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,687,332,189 39,537,092,941 36,665,463,769 39,474,940,895
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,075,048,582 17,224,984,001 24,176,776,120 23,693,235,286
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -30,582,947 -40,922,947 -52,957,626 -52,957,626
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -67,828,692,877 -38,132,213,415 -89,891,614,240 -90,461,141,647
I. Vốn chủ sở hữu -67,828,692,877 -38,132,213,415 -89,891,614,240 -90,461,141,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 63,411,030,000 63,411,030,000 63,411,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 63,411,030,000 63,411,030,000 63,411,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,716,425,014 4,716,425,014 4,666,843,384 4,666,843,384
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -122,545,117,891 -106,259,668,429 -157,969,487,624 -158,539,015,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25,143,736,981 16,285,449,462 -2,339,053,998 -569,527,407
- LNST chưa phân phối kỳ này -97,401,380,910 -122,545,117,891 -155,630,433,626 -157,969,487,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,457,314,533 137,845,866,608 69,360,674,643 66,233,790,951
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.