MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,313,834,418 183,939,780,928 183,939,780,928 183,939,780,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,372,581 1,202,431,511 1,202,431,511 1,202,431,511
1. Tiền 138,372,581 1,202,431,511 1,202,431,511 1,202,431,511
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,459,106,000 6,170,000,000 6,170,000,000 6,170,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -318,894,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,149,273,885 91,773,473,535 91,773,473,535 91,773,473,535
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,288,362,271 64,547,938,955 64,547,938,955 64,547,938,955
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,473,846,440 26,479,780,551 26,479,780,551 26,479,780,551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,663,503,776 8,482,985,667 8,482,985,667 8,482,985,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,276,438,602 -7,737,231,638 -7,737,231,638 -7,737,231,638
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 105,270,758,754 68,689,395,677 68,689,395,677 68,689,395,677
1. Hàng tồn kho 115,044,224,779 68,689,395,677 68,689,395,677 68,689,395,677
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,773,466,025
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,296,323,198 16,104,480,205 16,104,480,205 16,104,480,205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 233,390,352 2,663,812,333 2,663,812,333 2,663,812,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,003,625,364 207,002,514 207,002,514 207,002,514
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 13,059,307,482 13,233,665,358 13,233,665,358 13,233,665,358
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,977,292,982 19,756,539,834 19,756,539,834 19,756,539,834
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,547,163,107 13,728,057,292 13,728,057,292 13,728,057,292
1. Tài sản cố định hữu hình 23,547,163,107 11,925,294,746 11,925,294,746 11,925,294,746
- Nguyên giá 42,800,234,028 30,215,176,937 30,215,176,937 30,215,176,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,253,070,921 -18,289,882,191 -18,289,882,191 -18,289,882,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,802,762,546 1,802,762,546 1,802,762,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,630,000,000 5,630,000,000 5,630,000,000 5,630,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,630,000,000 5,630,000,000 5,630,000,000 5,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,800,129,875 398,482,542 398,482,542 398,482,542
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,761,745,875 360,098,542 360,098,542 360,098,542
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,291,127,400 203,696,320,762 203,696,320,762 203,696,320,762
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,752,395,924 227,908,265,498 227,908,265,498 227,908,265,498
I. Nợ ngắn hạn 216,902,395,924 209,507,188,191 209,507,188,191 209,507,188,191
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,335,233,555 41,751,770,708 41,751,770,708 41,751,770,708
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,453,452,354 12,112,064,164 12,112,064,164 12,112,064,164
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,900,631,027 19,066,203,207 19,066,203,207 19,066,203,207
4. Phải trả người lao động 6,447,226,913 5,406,072,468 5,406,072,468 5,406,072,468
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,126,431,119 56,560,686,868 56,560,686,868 56,560,686,868
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 152,933,286 152,933,286 152,933,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,850,000,000 18,401,077,307 18,401,077,307 18,401,077,307
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,850,000,000 18,401,077,307 18,401,077,307 18,401,077,307
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,878,698,934 -6,455,272,388 -6,455,272,388 -6,455,272,388
I. Vốn chủ sở hữu 30,878,698,934 -6,455,272,388 -6,455,272,388 -6,455,272,388
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,754,319,108
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,733,725,933 4,733,725,933 4,733,725,933 4,733,725,933
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -47,527,048,662 -61,206,299,240 -61,206,299,240 -61,206,299,240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,291,127,400 203,696,320,762 203,696,320,762 203,696,320,762
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.