MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 587,011,914,385 321,796,416,550 268,902,194,172 207,313,834,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,945,061,486 1,372,953,362 1,360,873,907 138,372,581
1. Tiền 6,945,061,486 1,372,953,362 1,360,873,907 138,372,581
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,332,000,000 2,097,940,000 5,177,358,000 3,459,106,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -334,000,000 -568,060,000 -488,642,000 -318,894,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,862,285,158 127,604,937,561 136,656,440,656 84,149,273,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150,343,889,691 121,157,588,161 130,387,803,115 76,288,362,271
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,214,657,853 6,181,936,038 5,831,045,202 6,473,846,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,913,060,897 4,852,294,873 5,531,538,203 7,663,503,776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,609,323,283 -4,586,881,511 -5,093,945,864 -6,276,438,602
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 337,820,257,034 172,437,578,442 112,456,284,512 105,270,758,754
1. Hàng tồn kho 337,820,257,034 172,437,578,442 112,456,284,512 115,044,224,779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,773,466,025
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,052,310,707 18,283,007,185 13,251,237,097 14,296,323,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 976,020,896 1,857,339,836 134,469,330 233,390,352
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,919,695,954 5,786,474,002 630,386,809 1,003,625,364
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 60,156,593,857 10,639,193,347 12,486,380,958 13,059,307,482
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,061,448,909 58,061,332,000 43,567,986,820 32,977,292,982
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,406,824,448 33,220,502,545 31,246,868,379 23,547,163,107
1. Tài sản cố định hữu hình 29,406,824,448 33,174,100,559 31,246,868,379 23,547,163,107
- Nguyên giá 68,778,619,990 61,149,976,898 59,592,405,872 42,800,234,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,371,795,542 -27,975,876,339 -28,345,537,493 -19,253,070,921
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,401,986
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,034,227,893 11,373,000,000 3,630,000,000 5,630,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,404,227,893
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,630,000,000 14,997,327,893 3,630,000,000 5,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,624,327,893
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,620,396,568 13,467,829,455 8,691,118,441 3,800,129,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,620,396,568 13,467,829,455 8,691,118,441 3,761,745,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 631,073,363,294 379,857,748,550 312,470,180,992 240,291,127,400
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 539,965,522,720 287,971,466,935 275,291,686,306 220,752,395,924
I. Nợ ngắn hạn 536,657,228,296 281,733,807,739 269,461,686,306 216,902,395,924
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,733,537,001 51,406,447,230 47,544,519,038 44,335,233,555
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,097,388,384 76,253,237,379 62,158,112,493 14,453,452,354
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,051,444,411 578,926,179 5,472,764,117 11,900,631,027
4. Phải trả người lao động 3,463,198,697 3,137,862,096 4,405,229,290 6,447,226,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 288,028,560,433 63,671,240,718 73,272,072,403 57,126,431,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -109,825,521
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,308,294,424 6,237,659,196 5,830,000,000 3,850,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,778,703,600 6,120,000,000 5,830,000,000 3,850,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,276,268,892 83,318,902,763 44,416,797,715 30,878,698,934
I. Vốn chủ sở hữu 85,276,268,892 83,318,902,763 44,416,797,715 30,878,698,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,754,319,108 20,754,319,108 20,754,319,108 20,754,319,108
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,863,142,316 3,762,886,293 4,728,798,929 4,733,725,933
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,970,451,085 6,854,834,447 -33,979,095,873 -47,527,048,662
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 631,073,363,294 379,857,748,550 312,470,180,992 240,291,127,400
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.