TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
587,011,914,385 |
321,796,416,550 |
268,902,194,172 |
207,313,834,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,945,061,486 |
1,372,953,362 |
1,360,873,907 |
138,372,581 |
|
1. Tiền |
6,945,061,486 |
1,372,953,362 |
1,360,873,907 |
138,372,581 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,332,000,000 |
2,097,940,000 |
5,177,358,000 |
3,459,106,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-334,000,000 |
-568,060,000 |
-488,642,000 |
-318,894,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,862,285,158 |
127,604,937,561 |
136,656,440,656 |
84,149,273,885 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,343,889,691 |
121,157,588,161 |
130,387,803,115 |
76,288,362,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,214,657,853 |
6,181,936,038 |
5,831,045,202 |
6,473,846,440 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,913,060,897 |
4,852,294,873 |
5,531,538,203 |
7,663,503,776 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,609,323,283 |
-4,586,881,511 |
-5,093,945,864 |
-6,276,438,602 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
337,820,257,034 |
172,437,578,442 |
112,456,284,512 |
105,270,758,754 |
|
1. Hàng tồn kho |
337,820,257,034 |
172,437,578,442 |
112,456,284,512 |
115,044,224,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-9,773,466,025 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,052,310,707 |
18,283,007,185 |
13,251,237,097 |
14,296,323,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
976,020,896 |
1,857,339,836 |
134,469,330 |
233,390,352 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,919,695,954 |
5,786,474,002 |
630,386,809 |
1,003,625,364 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
60,156,593,857 |
10,639,193,347 |
12,486,380,958 |
13,059,307,482 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,061,448,909 |
58,061,332,000 |
43,567,986,820 |
32,977,292,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,406,824,448 |
33,220,502,545 |
31,246,868,379 |
23,547,163,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,406,824,448 |
33,174,100,559 |
31,246,868,379 |
23,547,163,107 |
|
- Nguyên giá |
68,778,619,990 |
61,149,976,898 |
59,592,405,872 |
42,800,234,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,371,795,542 |
-27,975,876,339 |
-28,345,537,493 |
-19,253,070,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
46,401,986 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,034,227,893 |
11,373,000,000 |
3,630,000,000 |
5,630,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,404,227,893 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,630,000,000 |
14,997,327,893 |
3,630,000,000 |
5,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,624,327,893 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,620,396,568 |
13,467,829,455 |
8,691,118,441 |
3,800,129,875 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,620,396,568 |
13,467,829,455 |
8,691,118,441 |
3,761,745,875 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
631,073,363,294 |
379,857,748,550 |
312,470,180,992 |
240,291,127,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
539,965,522,720 |
287,971,466,935 |
275,291,686,306 |
220,752,395,924 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
536,657,228,296 |
281,733,807,739 |
269,461,686,306 |
216,902,395,924 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,733,537,001 |
51,406,447,230 |
47,544,519,038 |
44,335,233,555 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,097,388,384 |
76,253,237,379 |
62,158,112,493 |
14,453,452,354 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,051,444,411 |
578,926,179 |
5,472,764,117 |
11,900,631,027 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,463,198,697 |
3,137,862,096 |
4,405,229,290 |
6,447,226,913 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
288,028,560,433 |
63,671,240,718 |
73,272,072,403 |
57,126,431,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-109,825,521 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,308,294,424 |
6,237,659,196 |
5,830,000,000 |
3,850,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,778,703,600 |
6,120,000,000 |
5,830,000,000 |
3,850,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
85,276,268,892 |
83,318,902,763 |
44,416,797,715 |
30,878,698,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
85,276,268,892 |
83,318,902,763 |
44,416,797,715 |
30,878,698,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,754,319,108 |
20,754,319,108 |
20,754,319,108 |
20,754,319,108 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,863,142,316 |
3,762,886,293 |
4,728,798,929 |
4,733,725,933 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,970,451,085 |
6,854,834,447 |
-33,979,095,873 |
-47,527,048,662 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
631,073,363,294 |
379,857,748,550 |
312,470,180,992 |
240,291,127,400 |
|