1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,724,909,023 |
262,718,719,285 |
245,914,527,409 |
208,780,061,779 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
171,724,909,023 |
262,718,719,285 |
245,914,527,409 |
208,780,061,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,126,956,644 |
69,249,012,594 |
40,655,837,375 |
42,275,836,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,597,952,379 |
193,469,706,691 |
205,258,690,034 |
166,504,225,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,069,578,300 |
10,179,666,557 |
12,263,507,570 |
13,826,214,013 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
51,871,466 |
|
308,743,915 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,228,764,607 |
32,628,664,385 |
15,371,535,676 |
14,944,781,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
130,438,766,072 |
170,968,837,397 |
202,150,661,928 |
165,076,913,908 |
|
12. Thu nhập khác |
1,700,000 |
6,352,732 |
50,966,170 |
120,480,842 |
|
13. Chi phí khác |
407,344,849 |
464,405,367 |
671,897,778 |
487,103,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-405,644,849 |
-458,052,635 |
-620,931,608 |
-366,622,306 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
130,033,121,223 |
170,510,784,762 |
201,529,730,320 |
164,710,291,602 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,022,052,725 |
11,442,231,890 |
14,002,973,449 |
11,751,101,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,011,068,498 |
159,068,552,872 |
187,526,756,871 |
152,959,189,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,011,068,498 |
159,068,552,872 |
187,526,756,871 |
152,959,189,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|