1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,320,539,202 |
183,655,411,713 |
144,225,192,915 |
167,493,142,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,320,539,202 |
183,655,411,713 |
144,225,192,915 |
167,493,142,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,363,292,018 |
37,441,659,278 |
33,890,244,981 |
36,756,222,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
159,957,247,184 |
146,213,752,435 |
110,334,947,934 |
130,736,919,134 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,645,084,536 |
303,751,801 |
12,688,310,455 |
7,885,303,201 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,142,564,957 |
|
317,158,435 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
973,885,714 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,332,483,797 |
16,266,736,434 |
13,787,572,770 |
14,687,382,592 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
146,127,282,966 |
130,250,767,802 |
108,918,527,184 |
123,934,839,743 |
|
12. Thu nhập khác |
15,634,005 |
6,184,518 |
4,200,000 |
15,017,277 |
|
13. Chi phí khác |
568,333,967 |
778,351,403 |
358,008,099 |
447,950,728 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-552,699,962 |
-772,166,885 |
-353,808,099 |
-432,933,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
145,574,583,004 |
129,478,600,917 |
108,564,719,085 |
123,501,906,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,033,974,682 |
8,003,877,936 |
8,846,728,429 |
8,846,573,452 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
135,540,608,322 |
121,474,722,981 |
99,717,990,656 |
114,655,332,840 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
135,540,608,322 |
121,474,722,981 |
99,717,990,656 |
114,655,332,840 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|