MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 173,513,633,083 187,940,150,602 172,745,870,978 189,038,548,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 173,513,633,083 187,940,150,602 172,745,870,978 189,038,548,261
4. Giá vốn hàng bán 36,844,564,891 45,791,150,623 36,477,760,920 39,316,027,108
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 136,669,068,192 142,148,999,979 136,268,110,058 149,722,521,153
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,397,567,490 3,276,018,900 910,076,068 4,045,150,813
7. Chi phí tài chính 153,306,286 114,395,542
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,068,160,590 22,175,258,717 17,096,879,654 16,620,063,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 121,998,475,092 123,096,453,876 120,081,306,472 137,033,212,981
12. Thu nhập khác 22,531,818 31,320,927 7,327,587 42,313,289
13. Chi phí khác 597,030,348 491,349,203 793,125,491 428,783,796
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -574,498,530 -460,028,276 -785,797,904 -386,470,507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 121,423,976,562 122,636,425,600 119,295,508,568 136,646,742,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,122,748,391 13,526,635,199 12,900,517,282 3,295,328,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 108,301,228,171 109,109,790,401 106,394,991,286 133,351,414,074
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,301,228,171 109,109,790,401 106,394,991,286 133,351,414,074
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.