1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,035,739,085 |
173,513,633,083 |
187,940,150,602 |
172,745,870,978 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,035,739,085 |
173,513,633,083 |
187,940,150,602 |
172,745,870,978 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,798,333,707 |
36,844,564,891 |
45,791,150,623 |
36,477,760,920 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
133,237,405,378 |
136,669,068,192 |
142,148,999,979 |
136,268,110,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,619,052,204 |
1,397,567,490 |
3,276,018,900 |
910,076,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,715,164 |
|
153,306,286 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,372,957 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,824,515,192 |
16,068,160,590 |
22,175,258,717 |
17,096,879,654 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
120,939,227,226 |
121,998,475,092 |
123,096,453,876 |
120,081,306,472 |
|
12. Thu nhập khác |
38,803,841 |
22,531,818 |
31,320,927 |
7,327,587 |
|
13. Chi phí khác |
567,664,941 |
597,030,348 |
491,349,203 |
793,125,491 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-528,861,100 |
-574,498,530 |
-460,028,276 |
-785,797,904 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
120,410,366,126 |
121,423,976,562 |
122,636,425,600 |
119,295,508,568 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,240,184,242 |
13,122,748,391 |
13,526,635,199 |
12,900,517,282 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
107,170,181,884 |
108,301,228,171 |
109,109,790,401 |
106,394,991,286 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,170,181,884 |
108,301,228,171 |
109,109,790,401 |
106,394,991,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|