MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 788,285,102,752 665,471,351,737 851,983,242,854 1,001,889,129,103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,009,583,777 34,206,798,219 58,353,859,889 49,979,656,294
1. Tiền 81,009,583,777 34,206,798,219 58,353,859,889 49,979,656,294
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 445,000,000,000 405,000,000,000 480,000,000,000 639,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 445,000,000,000 405,000,000,000 480,000,000,000 639,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198,832,637,695 223,521,046,772 312,326,532,655 310,109,472,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,731,654,368 65,684,724,122 90,308,247,599 84,900,826,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,310,616,543 3,849,732,288 4,013,009,126 5,217,087,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 120,000,000,000 150,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,093,412,070 8,289,635,648 12,308,321,216 14,307,350,829
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,303,045,286 -4,303,045,286 -4,303,045,286 -4,315,792,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,442,881,280 2,743,506,746 1,302,850,310 2,800,000,297
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,637,027,880 2,021,541,586 1,302,850,310 2,800,000,297
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 805,853,400 721,965,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 589,520,771,733 575,532,846,060 564,035,501,701 556,889,073,016
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 433,854,242,711 422,059,054,117 411,903,059,736 403,410,819,857
1. Tài sản cố định hữu hình 432,500,995,270 421,020,244,809 411,178,688,561 402,596,365,344
- Nguyên giá 859,418,000,547 859,520,546,002 861,265,971,579 861,765,375,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -426,917,005,277 -438,500,301,193 -450,087,283,018 -459,169,009,929
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,353,247,441 1,038,809,308 724,371,175 814,454,513
- Nguyên giá 21,794,810,194 21,794,810,194 21,794,810,194 22,137,685,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,441,562,753 -20,756,000,886 -21,070,439,019 -21,323,230,681
III. Bất động sản đầu tư 88,983,061,966 87,189,420,142 85,395,778,356 83,716,152,264
- Nguyên giá 156,025,041,132 156,025,041,132 156,025,041,132 156,025,041,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,041,979,166 -68,835,620,990 -70,629,262,776 -72,308,888,868
IV. Tài sản dở dang dài hạn 992,120,577 992,120,577 1,803,582,036 5,088,167,644
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 992,120,577 992,120,577 1,803,582,036 5,088,167,644
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,670,346,479 65,271,251,224 64,912,081,573 64,652,933,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,690,495,742 63,291,400,514 62,949,431,640 62,690,283,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,979,850,737 1,979,850,710 1,962,649,933 1,962,649,933
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,377,805,874,485 1,241,004,197,797 1,416,018,744,555 1,558,778,202,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 387,135,291,109 132,497,128,476 165,641,362,362 121,928,903,632
I. Nợ ngắn hạn 384,064,991,370 128,969,041,496 162,113,275,382 120,110,791,205
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,933,929,098 5,481,636,123 7,627,610,948 6,630,432,103
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,008,320,422 2,215,066,605 6,861,412,479 2,103,065,767
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,019,341,938 34,009,136,378 20,656,443,310 17,427,734,551
4. Phải trả người lao động 8,837,902,472 4,588,626,436 25,992,997,007 5,104,682,405
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 755,796,030 664,497,567 1,550,883,913 2,308,583,492
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 528,293,335 331,548,334 208,503,333 17,640,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 280,930,148,283 28,306,494,261 46,248,674,600 33,711,903,095
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,051,259,792 53,372,035,792 52,966,749,792 52,806,749,792
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,070,299,739 3,528,086,980 3,528,086,980 1,818,112,427
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,070,299,739 3,528,086,980 3,528,086,980 1,818,112,427
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 990,670,583,376 1,108,507,069,321 1,250,377,382,193 1,436,849,298,487
I. Vốn chủ sở hữu 990,670,583,376 1,108,507,069,321 1,250,377,382,193 1,436,849,298,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,357,000,000 579,357,000,000 579,357,000,000 579,357,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 507,457,000,000 507,457,000,000 507,457,000,000 507,457,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,499,432,342 43,499,432,342 43,499,432,342 43,499,432,342
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,637,511,281 8,637,511,281 8,637,511,281 8,637,511,281
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 359,176,639,753 477,013,125,698 618,883,438,570 805,355,354,864
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 270,375,162,847 388,211,648,792 530,081,961,664 187,526,756,871
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,801,476,906 88,801,476,906 88,801,476,906 617,828,597,993
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,377,805,874,485 1,241,004,197,797 1,416,018,744,555 1,558,778,202,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.