I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
788,285,102,752 |
665,471,351,737 |
851,983,242,854 |
1,001,889,129,103 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141,009,583,777 |
34,206,798,219 |
58,353,859,889 |
49,979,656,294 |
|
1.1.Tiền
|
81,009,583,777 |
34,206,798,219 |
58,353,859,889 |
49,979,656,294 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
60,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
445,000,000,000 |
405,000,000,000 |
480,000,000,000 |
639,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
445,000,000,000 |
405,000,000,000 |
480,000,000,000 |
639,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
198,832,637,695 |
223,521,046,772 |
312,326,532,655 |
310,109,472,512 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
69,731,654,368 |
65,684,724,122 |
90,308,247,599 |
84,900,826,326 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
2,310,616,543 |
3,849,732,288 |
4,013,009,126 |
5,217,087,956 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
120,000,000,000 |
150,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
11,093,412,070 |
8,289,635,648 |
12,308,321,216 |
14,307,350,829 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,303,045,286 |
-4,303,045,286 |
-4,303,045,286 |
-4,315,792,599 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,442,881,280 |
2,743,506,746 |
1,302,850,310 |
2,800,000,297 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,637,027,880 |
2,021,541,586 |
1,302,850,310 |
2,800,000,297 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
805,853,400 |
721,965,160 |
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
589,520,771,733 |
575,532,846,060 |
564,035,501,701 |
556,889,073,016 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
433,854,242,711 |
422,059,054,117 |
411,903,059,736 |
403,410,819,857 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
432,500,995,270 |
421,020,244,809 |
411,178,688,561 |
402,596,365,344 |
|
- Nguyên giá
|
859,418,000,547 |
859,520,546,002 |
861,265,971,579 |
861,765,375,273 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-426,917,005,277 |
-438,500,301,193 |
-450,087,283,018 |
-459,169,009,929 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,353,247,441 |
1,038,809,308 |
724,371,175 |
814,454,513 |
|
- Nguyên giá
|
21,794,810,194 |
21,794,810,194 |
21,794,810,194 |
22,137,685,194 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-20,441,562,753 |
-20,756,000,886 |
-21,070,439,019 |
-21,323,230,681 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
88,983,061,966 |
87,189,420,142 |
85,395,778,356 |
83,716,152,264 |
|
- Nguyên giá
|
156,025,041,132 |
156,025,041,132 |
156,025,041,132 |
156,025,041,132 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-67,041,979,166 |
-68,835,620,990 |
-70,629,262,776 |
-72,308,888,868 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
992,120,577 |
992,120,577 |
1,803,582,036 |
5,088,167,644 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
992,120,577 |
992,120,577 |
1,803,582,036 |
5,088,167,644 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
65,670,346,479 |
65,271,251,224 |
64,912,081,573 |
64,652,933,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63,690,495,742 |
63,291,400,514 |
62,949,431,640 |
62,690,283,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
1,979,850,737 |
1,979,850,710 |
1,962,649,933 |
1,962,649,933 |
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,377,805,874,485 |
1,241,004,197,797 |
1,416,018,744,555 |
1,558,778,202,119 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
387,135,291,109 |
132,497,128,476 |
165,641,362,362 |
121,928,903,632 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
384,064,991,370 |
128,969,041,496 |
162,113,275,382 |
120,110,791,205 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,933,929,098 |
5,481,636,123 |
7,627,610,948 |
6,630,432,103 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,008,320,422 |
2,215,066,605 |
6,861,412,479 |
2,103,065,767 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
23,019,341,938 |
34,009,136,378 |
20,656,443,310 |
17,427,734,551 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
8,837,902,472 |
4,588,626,436 |
25,992,997,007 |
5,104,682,405 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
755,796,030 |
664,497,567 |
1,550,883,913 |
2,308,583,492 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
528,293,335 |
331,548,334 |
208,503,333 |
17,640,000 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
280,930,148,283 |
28,306,494,261 |
46,248,674,600 |
33,711,903,095 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
61,051,259,792 |
53,372,035,792 |
52,966,749,792 |
52,806,749,792 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
3,070,299,739 |
3,528,086,980 |
3,528,086,980 |
1,818,112,427 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
3,070,299,739 |
3,528,086,980 |
3,528,086,980 |
1,818,112,427 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
990,670,583,376 |
1,108,507,069,321 |
1,250,377,382,193 |
1,436,849,298,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
990,670,583,376 |
1,108,507,069,321 |
1,250,377,382,193 |
1,436,849,298,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
579,357,000,000 |
579,357,000,000 |
579,357,000,000 |
579,357,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
507,457,000,000 |
507,457,000,000 |
507,457,000,000 |
507,457,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43,499,432,342 |
43,499,432,342 |
43,499,432,342 |
43,499,432,342 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
359,176,639,753 |
477,013,125,698 |
618,883,438,570 |
805,355,354,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
270,375,162,847 |
388,211,648,792 |
530,081,961,664 |
187,526,756,871 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
88,801,476,906 |
88,801,476,906 |
88,801,476,906 |
617,828,597,993 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,377,805,874,485 |
1,241,004,197,797 |
1,416,018,744,555 |
1,558,778,202,119 |
|