MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 516,908,847,726 482,488,448,209 639,973,099,856 788,285,102,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,525,586,291 36,053,777,988 78,908,312,347 141,009,583,777
1. Tiền 58,525,586,291 36,053,777,988 78,908,312,347 81,009,583,777
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201,000,000,000 201,000,000,000 390,000,000,000 445,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 201,000,000,000 201,000,000,000 390,000,000,000 445,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,064,873,838 235,682,552,060 166,426,702,409 198,832,637,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,899,455,346 61,347,114,468 63,416,310,775 69,731,654,368
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,659,779,000 1,600,970,805 3,825,219,000 2,310,616,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 165,000,000,000 165,000,000,000 95,000,000,000 120,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,775,584,929 10,919,619,607 7,370,325,454 11,093,412,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,269,945,437 -3,185,152,820 -3,185,152,820 -4,303,045,286
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,866,551
1. Hàng tồn kho 6,866,551
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,311,521,046 9,752,118,161 4,638,085,100 3,442,881,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,357,769,787 5,461,947,255 3,216,537,694 2,637,027,880
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,953,751,259 4,290,170,906 1,421,547,406 805,853,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 624,511,676,626 611,793,985,968 599,587,149,720 589,520,771,733
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 462,893,400,296 452,000,224,083 441,682,331,703 433,854,242,711
1. Tài sản cố định hữu hình 460,596,838,456 450,018,100,376 440,014,646,129 432,500,995,270
- Nguyên giá 854,509,837,802 854,097,877,687 855,475,178,947 859,418,000,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -393,912,999,346 -404,079,777,311 -415,460,532,818 -426,917,005,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,296,561,840 1,982,123,707 1,667,685,574 1,353,247,441
- Nguyên giá 21,794,810,194 21,794,810,194 21,794,810,194 21,794,810,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,498,248,354 -19,812,686,487 -20,127,124,620 -20,441,562,753
III. Bất động sản đầu tư 94,363,987,438 92,570,345,614 90,776,703,790 88,983,061,966
- Nguyên giá 156,025,041,132 156,025,041,132 156,025,041,132 156,025,041,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,661,053,694 -63,454,695,518 -65,248,337,342 -67,041,979,166
IV. Tài sản dở dang dài hạn 580,350,000 580,350,000 992,120,577 992,120,577
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 580,350,000 580,350,000 992,120,577 992,120,577
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,652,938,892 66,622,066,271 66,114,993,650 65,670,346,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,673,088,155 64,642,215,534 64,135,142,913 63,690,495,742
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,979,850,737 1,979,850,737 1,979,850,737 1,979,850,737
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,141,420,524,352 1,094,282,434,177 1,239,560,249,576 1,377,805,874,485
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,550,064,716 78,621,382,548 86,525,269,876 387,135,291,109
I. Nợ ngắn hạn 79,392,434,980 73,512,756,958 81,872,176,738 384,064,991,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,644,157,449 4,991,562,173 6,698,904,587 7,933,929,098
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 730,394,080 541,083,913 1,012,253,358 1,008,320,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,757,975,231 4,218,203,242 8,508,387,665 23,019,341,938
4. Phải trả người lao động 5,192,007,802 4,190,413,605 5,376,002,889 8,837,902,472
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 714,396,655 293,108,800 975,031,908 755,796,030
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,260,000 227,173,334 25,200,002 528,293,335
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,994,674,687 25,716,842,815 31,453,827,253 280,930,148,283
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,357,569,076 33,334,369,076 27,822,569,076 61,051,259,792
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,157,629,736 5,108,625,590 4,653,093,138 3,070,299,739
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,157,629,736 5,108,625,590 4,653,093,138 3,070,299,739
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,056,870,459,636 1,015,661,051,629 1,153,034,979,700 990,670,583,376
I. Vốn chủ sở hữu 1,056,870,459,636 1,015,661,051,629 1,153,034,979,700 990,670,583,376
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,357,000,000 579,357,000,000 579,357,000,000 579,357,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 507,457,000,000 507,457,000,000 507,457,000,000 507,457,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,499,432,342 43,499,432,342 43,499,432,342 43,499,432,342
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,637,511,281 8,637,511,281 8,637,511,281 8,637,511,281
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 425,376,516,013 384,167,108,006 521,541,036,077 359,176,639,753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 319,302,046,477 278,092,638,470 137,302,453,455 270,375,162,847
- LNST chưa phân phối kỳ này 106,074,469,536 106,074,469,536 384,238,582,622 88,801,476,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,141,420,524,352 1,094,282,434,177 1,239,560,249,576 1,377,805,874,485
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.