TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
516,908,847,726 |
482,488,448,209 |
639,973,099,856 |
788,285,102,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,525,586,291 |
36,053,777,988 |
78,908,312,347 |
141,009,583,777 |
|
1. Tiền |
58,525,586,291 |
36,053,777,988 |
78,908,312,347 |
81,009,583,777 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
201,000,000,000 |
201,000,000,000 |
390,000,000,000 |
445,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
201,000,000,000 |
201,000,000,000 |
390,000,000,000 |
445,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,064,873,838 |
235,682,552,060 |
166,426,702,409 |
198,832,637,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,899,455,346 |
61,347,114,468 |
63,416,310,775 |
69,731,654,368 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,659,779,000 |
1,600,970,805 |
3,825,219,000 |
2,310,616,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
95,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,775,584,929 |
10,919,619,607 |
7,370,325,454 |
11,093,412,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,269,945,437 |
-3,185,152,820 |
-3,185,152,820 |
-4,303,045,286 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,866,551 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
6,866,551 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,311,521,046 |
9,752,118,161 |
4,638,085,100 |
3,442,881,280 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,357,769,787 |
5,461,947,255 |
3,216,537,694 |
2,637,027,880 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,953,751,259 |
4,290,170,906 |
1,421,547,406 |
805,853,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
624,511,676,626 |
611,793,985,968 |
599,587,149,720 |
589,520,771,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
462,893,400,296 |
452,000,224,083 |
441,682,331,703 |
433,854,242,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
460,596,838,456 |
450,018,100,376 |
440,014,646,129 |
432,500,995,270 |
|
- Nguyên giá |
854,509,837,802 |
854,097,877,687 |
855,475,178,947 |
859,418,000,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-393,912,999,346 |
-404,079,777,311 |
-415,460,532,818 |
-426,917,005,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,296,561,840 |
1,982,123,707 |
1,667,685,574 |
1,353,247,441 |
|
- Nguyên giá |
21,794,810,194 |
21,794,810,194 |
21,794,810,194 |
21,794,810,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,498,248,354 |
-19,812,686,487 |
-20,127,124,620 |
-20,441,562,753 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,363,987,438 |
92,570,345,614 |
90,776,703,790 |
88,983,061,966 |
|
- Nguyên giá |
156,025,041,132 |
156,025,041,132 |
156,025,041,132 |
156,025,041,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,661,053,694 |
-63,454,695,518 |
-65,248,337,342 |
-67,041,979,166 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
580,350,000 |
580,350,000 |
992,120,577 |
992,120,577 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
580,350,000 |
580,350,000 |
992,120,577 |
992,120,577 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,652,938,892 |
66,622,066,271 |
66,114,993,650 |
65,670,346,479 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,673,088,155 |
64,642,215,534 |
64,135,142,913 |
63,690,495,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,979,850,737 |
1,979,850,737 |
1,979,850,737 |
1,979,850,737 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,141,420,524,352 |
1,094,282,434,177 |
1,239,560,249,576 |
1,377,805,874,485 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,550,064,716 |
78,621,382,548 |
86,525,269,876 |
387,135,291,109 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,392,434,980 |
73,512,756,958 |
81,872,176,738 |
384,064,991,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,644,157,449 |
4,991,562,173 |
6,698,904,587 |
7,933,929,098 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
730,394,080 |
541,083,913 |
1,012,253,358 |
1,008,320,422 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,757,975,231 |
4,218,203,242 |
8,508,387,665 |
23,019,341,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,192,007,802 |
4,190,413,605 |
5,376,002,889 |
8,837,902,472 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
714,396,655 |
293,108,800 |
975,031,908 |
755,796,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,260,000 |
227,173,334 |
25,200,002 |
528,293,335 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,994,674,687 |
25,716,842,815 |
31,453,827,253 |
280,930,148,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,357,569,076 |
33,334,369,076 |
27,822,569,076 |
61,051,259,792 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,157,629,736 |
5,108,625,590 |
4,653,093,138 |
3,070,299,739 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,157,629,736 |
5,108,625,590 |
4,653,093,138 |
3,070,299,739 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,056,870,459,636 |
1,015,661,051,629 |
1,153,034,979,700 |
990,670,583,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,056,870,459,636 |
1,015,661,051,629 |
1,153,034,979,700 |
990,670,583,376 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,357,000,000 |
579,357,000,000 |
579,357,000,000 |
579,357,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
507,457,000,000 |
507,457,000,000 |
507,457,000,000 |
507,457,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,499,432,342 |
43,499,432,342 |
43,499,432,342 |
43,499,432,342 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
425,376,516,013 |
384,167,108,006 |
521,541,036,077 |
359,176,639,753 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
319,302,046,477 |
278,092,638,470 |
137,302,453,455 |
270,375,162,847 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
106,074,469,536 |
106,074,469,536 |
384,238,582,622 |
88,801,476,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,141,420,524,352 |
1,094,282,434,177 |
1,239,560,249,576 |
1,377,805,874,485 |
|