TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
414,645,568,118 |
537,737,801,246 |
650,255,892,429 |
516,908,847,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,098,893,888 |
74,603,745,193 |
117,297,624,691 |
58,525,586,291 |
|
1. Tiền |
66,098,893,888 |
54,603,745,193 |
24,797,624,691 |
58,525,586,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
92,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
180,000,000,000 |
295,000,000,000 |
276,000,000,000 |
201,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,000,000 |
295,000,000,000 |
276,000,000,000 |
201,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,536,145,493 |
132,746,507,959 |
231,133,154,023 |
241,064,873,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,452,361,226 |
73,683,729,766 |
59,296,496,897 |
61,899,455,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,273,299,060 |
2,514,654,448 |
1,551,975,183 |
3,659,779,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
161,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,080,430,644 |
2,818,069,182 |
11,554,627,380 |
12,775,584,929 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,269,945,437 |
-2,269,945,437 |
-2,269,945,437 |
-2,269,945,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,797,057 |
10,452,045 |
6,866,551 |
6,866,551 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,797,057 |
10,452,045 |
6,866,551 |
6,866,551 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,007,731,680 |
35,377,096,049 |
25,818,247,164 |
16,311,521,046 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,367,722,544 |
3,257,721,144 |
2,597,178,395 |
2,357,769,787 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,640,009,136 |
32,119,374,905 |
23,221,068,769 |
13,953,751,259 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
659,036,196,204 |
648,432,595,111 |
637,559,262,549 |
624,511,676,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
495,794,710,651 |
484,330,507,528 |
473,696,046,775 |
462,893,400,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
492,611,749,302 |
481,458,569,421 |
471,085,046,802 |
460,596,838,456 |
|
- Nguyên giá |
853,467,769,505 |
853,571,450,105 |
854,451,363,264 |
854,509,837,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,856,020,203 |
-372,112,880,684 |
-383,366,316,462 |
-393,912,999,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,182,961,349 |
2,871,938,107 |
2,610,999,973 |
2,296,561,840 |
|
- Nguyên giá |
21,741,310,194 |
21,741,310,194 |
21,794,810,194 |
21,794,810,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,558,348,845 |
-18,869,372,087 |
-19,183,810,221 |
-19,498,248,354 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,371,532,016 |
92,644,228,229 |
96,157,629,262 |
94,363,987,438 |
|
- Nguyên giá |
150,717,998,275 |
150,717,998,275 |
156,025,041,132 |
156,025,041,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,346,466,259 |
-58,073,770,046 |
-59,867,411,870 |
-61,661,053,694 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,269,621,784 |
4,261,325,222 |
580,350,000 |
580,350,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,269,621,784 |
4,261,325,222 |
580,350,000 |
580,350,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,579,331,753 |
67,175,534,132 |
67,104,236,512 |
66,652,938,892 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,599,481,016 |
65,195,683,395 |
65,124,385,775 |
64,673,088,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,979,850,737 |
1,979,850,737 |
1,979,850,737 |
1,979,850,737 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,073,681,764,322 |
1,186,170,396,357 |
1,287,815,154,978 |
1,141,420,524,352 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,027,005,058 |
60,449,750,816 |
345,600,028,182 |
84,550,064,716 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,994,442,009 |
55,753,720,295 |
340,997,256,741 |
79,392,434,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,902,424,099 |
3,842,255,822 |
6,161,645,783 |
4,644,157,449 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
524,629,171 |
294,643,696 |
287,773,249 |
730,394,080 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,120,933,882 |
3,900,596,859 |
11,835,263,097 |
10,757,975,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,913,045,335 |
5,936,032,625 |
5,210,113,049 |
5,192,007,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,035,860,616 |
425,637,594 |
1,058,097,234 |
714,396,655 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
50,814,180 |
61,355,105 |
2,520,001 |
1,260,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,899,698,051 |
28,746,161,919 |
278,785,798,252 |
23,994,674,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,547,036,675 |
12,547,036,675 |
37,656,046,076 |
33,357,569,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,032,563,049 |
4,696,030,521 |
4,602,771,441 |
5,157,629,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,032,563,049 |
4,696,030,521 |
4,602,771,441 |
5,157,629,736 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,004,654,759,264 |
1,125,720,645,541 |
942,215,126,796 |
1,056,870,459,636 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,004,654,759,264 |
1,125,720,645,541 |
942,215,126,796 |
1,056,870,459,636 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,557,000,000 |
575,557,000,000 |
579,357,000,000 |
579,357,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
503,657,000,000 |
503,657,000,000 |
507,457,000,000 |
507,457,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,139,432,342 |
35,139,432,342 |
43,499,432,342 |
43,499,432,342 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
385,320,815,641 |
506,386,701,918 |
310,721,183,173 |
425,376,516,013 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
315,491,924,716 |
121,474,722,981 |
204,646,713,637 |
319,302,046,477 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,828,890,925 |
384,911,978,937 |
106,074,469,536 |
106,074,469,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,073,681,764,322 |
1,186,170,396,357 |
1,287,815,154,978 |
1,141,420,524,352 |
|