MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 285,023,640,859 266,860,491,600 213,881,448,667 291,629,750,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,182,166,659 41,445,775,000 47,320,836,132 85,462,774,703
1. Tiền 102,182,166,659 41,445,775,000 47,320,836,132 45,462,774,703
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,999,663,401 192,784,828,344 133,180,050,587 172,638,426,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,160,097,975 69,881,158,481 72,497,736,139 65,952,502,318
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,898,484,629 2,240,834,053 4,838,938,410 1,278,497,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 118,000,000,000 53,454,260,000 103,454,260,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,941,080,797 2,662,835,810 2,389,116,038 1,953,166,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,558,571 4,606,737 2,432,685 5,930,949
1. Hàng tồn kho 2,558,571 4,606,737 2,432,685 5,930,949
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,839,252,228 2,625,281,519 3,378,129,263 3,522,617,953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,564,411,508 2,625,281,519 3,378,129,263 3,522,617,953
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 274,840,720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 729,073,215,826 715,840,614,675 702,697,950,168 693,463,674,599
I. Các khoản phải thu dài hạn 221,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 221,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 557,412,419,537 546,852,120,627 535,515,151,987 526,995,703,363
1. Tài sản cố định hữu hình 550,523,322,101 540,707,772,764 530,115,553,695 522,161,635,259
- Nguyên giá 843,809,569,607 844,850,591,689 845,659,171,119 848,969,934,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,286,247,506 -304,142,818,925 -315,543,617,424 -326,808,299,642
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,889,097,436 6,144,347,863 5,399,598,292 4,834,068,104
- Nguyên giá 20,925,962,285 20,925,962,285 20,925,962,285 21,108,219,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,036,864,849 -14,781,614,422 -15,526,363,993 -16,274,151,181
III. Bất động sản đầu tư 103,859,838,011 102,165,366,103 100,470,894,196 99,553,443,377
- Nguyên giá 149,930,033,225 149,930,033,225 149,930,033,225 150,717,998,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,070,195,214 -47,764,667,122 -49,459,139,029 -51,164,554,898
IV. Tài sản dở dang dài hạn 630,440,909 56,350,000 185,856,210 545,350,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 630,440,909 56,350,000 185,856,210 545,350,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,949,517,369 66,745,777,945 66,505,047,775 66,348,177,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,868,854,946 64,665,115,522 64,498,245,606 64,341,375,690
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,080,662,423 2,080,662,423 2,006,802,169 2,006,802,169
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,014,096,856,685 982,701,106,275 916,579,398,835 985,093,425,003
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 224,336,015,772 84,639,037,191 99,357,489,350 61,458,827,393
I. Nợ ngắn hạn 209,124,895,933 70,933,278,927 87,312,331,086 48,533,687,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,337,397,384 5,166,170,342 5,439,550,474 6,054,625,610
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,205,706 190,678,634 341,261,707 203,916,693
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,317,843,199 16,771,538,063 17,330,805,816 16,397,565,499
4. Phải trả người lao động 4,974,362,010 5,918,528,709 12,654,222,123 6,104,977,287
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,008,666,088 515,395,016 426,695,840 1,310,047,660
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,672,035,580 6,602,100,000 7,046,194,180 5,445,203,180
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,583,944,221 35,697,426,422 44,007,159,205 12,950,909,940
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,061,441,745 71,441,741 66,441,741 66,441,741
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,211,119,839 13,705,758,264 12,045,158,264 12,925,139,783
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,700,000,000 2,050,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 11,511,119,839 11,655,758,264 12,045,158,264 12,925,139,783
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 789,760,840,913 898,062,069,084 817,221,909,485 923,634,597,610
I. Vốn chủ sở hữu 789,760,840,913 898,062,069,084 817,221,909,485 923,634,597,610
1. Vốn góp của chủ sở hữu 571,757,000,000 571,757,000,000 571,757,000,000 571,757,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 499,857,000,000,500,000,000,000 499,857,000,000 499,857,000,000 499,857,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,699,432,342 20,699,432,342 20,699,432,342 20,699,432,342
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,637,511,281 8,637,511,281 8,637,511,281 8,637,511,281
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 188,666,897,290 296,968,125,461 216,127,965,862 322,540,653,987
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183,283,456,439 291,584,684,610 210,744,525,011 106,394,991,286
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,383,440,851 5,383,440,851 5,383,440,851 216,145,662,701
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,014,096,856,685 982,701,106,275 916,579,398,835 985,093,425,003
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.