TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,023,640,859 |
266,860,491,600 |
213,881,448,667 |
291,629,750,404 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,182,166,659 |
41,445,775,000 |
47,320,836,132 |
85,462,774,703 |
|
1. Tiền |
102,182,166,659 |
41,445,775,000 |
47,320,836,132 |
45,462,774,703 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
|
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,999,663,401 |
192,784,828,344 |
133,180,050,587 |
172,638,426,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,160,097,975 |
69,881,158,481 |
72,497,736,139 |
65,952,502,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,898,484,629 |
2,240,834,053 |
4,838,938,410 |
1,278,497,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
118,000,000,000 |
53,454,260,000 |
103,454,260,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,941,080,797 |
2,662,835,810 |
2,389,116,038 |
1,953,166,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,558,571 |
4,606,737 |
2,432,685 |
5,930,949 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,558,571 |
4,606,737 |
2,432,685 |
5,930,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,839,252,228 |
2,625,281,519 |
3,378,129,263 |
3,522,617,953 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,564,411,508 |
2,625,281,519 |
3,378,129,263 |
3,522,617,953 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
274,840,720 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
729,073,215,826 |
715,840,614,675 |
702,697,950,168 |
693,463,674,599 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
221,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
221,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
557,412,419,537 |
546,852,120,627 |
535,515,151,987 |
526,995,703,363 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
550,523,322,101 |
540,707,772,764 |
530,115,553,695 |
522,161,635,259 |
|
- Nguyên giá |
843,809,569,607 |
844,850,591,689 |
845,659,171,119 |
848,969,934,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,286,247,506 |
-304,142,818,925 |
-315,543,617,424 |
-326,808,299,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,889,097,436 |
6,144,347,863 |
5,399,598,292 |
4,834,068,104 |
|
- Nguyên giá |
20,925,962,285 |
20,925,962,285 |
20,925,962,285 |
21,108,219,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,036,864,849 |
-14,781,614,422 |
-15,526,363,993 |
-16,274,151,181 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
103,859,838,011 |
102,165,366,103 |
100,470,894,196 |
99,553,443,377 |
|
- Nguyên giá |
149,930,033,225 |
149,930,033,225 |
149,930,033,225 |
150,717,998,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,070,195,214 |
-47,764,667,122 |
-49,459,139,029 |
-51,164,554,898 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
630,440,909 |
56,350,000 |
185,856,210 |
545,350,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
630,440,909 |
56,350,000 |
185,856,210 |
545,350,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,949,517,369 |
66,745,777,945 |
66,505,047,775 |
66,348,177,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,868,854,946 |
64,665,115,522 |
64,498,245,606 |
64,341,375,690 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,080,662,423 |
2,080,662,423 |
2,006,802,169 |
2,006,802,169 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,014,096,856,685 |
982,701,106,275 |
916,579,398,835 |
985,093,425,003 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
224,336,015,772 |
84,639,037,191 |
99,357,489,350 |
61,458,827,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
209,124,895,933 |
70,933,278,927 |
87,312,331,086 |
48,533,687,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,337,397,384 |
5,166,170,342 |
5,439,550,474 |
6,054,625,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,205,706 |
190,678,634 |
341,261,707 |
203,916,693 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,317,843,199 |
16,771,538,063 |
17,330,805,816 |
16,397,565,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,974,362,010 |
5,918,528,709 |
12,654,222,123 |
6,104,977,287 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,008,666,088 |
515,395,016 |
426,695,840 |
1,310,047,660 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,672,035,580 |
6,602,100,000 |
7,046,194,180 |
5,445,203,180 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,583,944,221 |
35,697,426,422 |
44,007,159,205 |
12,950,909,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,061,441,745 |
71,441,741 |
66,441,741 |
66,441,741 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,211,119,839 |
13,705,758,264 |
12,045,158,264 |
12,925,139,783 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,700,000,000 |
2,050,000,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,511,119,839 |
11,655,758,264 |
12,045,158,264 |
12,925,139,783 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
789,760,840,913 |
898,062,069,084 |
817,221,909,485 |
923,634,597,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
789,760,840,913 |
898,062,069,084 |
817,221,909,485 |
923,634,597,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
571,757,000,000 |
571,757,000,000 |
571,757,000,000 |
571,757,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
499,857,000,000,500,000,000,000 |
499,857,000,000 |
499,857,000,000 |
499,857,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,699,432,342 |
20,699,432,342 |
20,699,432,342 |
20,699,432,342 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
8,637,511,281 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
188,666,897,290 |
296,968,125,461 |
216,127,965,862 |
322,540,653,987 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
183,283,456,439 |
291,584,684,610 |
210,744,525,011 |
106,394,991,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,383,440,851 |
5,383,440,851 |
5,383,440,851 |
216,145,662,701 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,014,096,856,685 |
982,701,106,275 |
916,579,398,835 |
985,093,425,003 |
|