1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,432,201,580 |
926,718,257,978 |
187,278,574,058 |
273,203,614,347 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,328,489,859 |
58,165,861,446 |
15,134,560,306 |
27,277,113,070 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
219,103,711,721 |
868,552,396,532 |
172,144,013,752 |
245,926,501,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,537,353,051 |
741,337,152,505 |
63,050,200,808 |
87,303,055,219 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,566,358,670 |
127,215,244,027 |
109,093,812,944 |
158,623,446,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,165,352,511 |
77,340,461,665 |
48,565,060,532 |
49,937,390,174 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,623,724,892 |
63,391,474,517 |
62,399,040,803 |
46,736,398,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,237,414,826 |
51,509,043,100 |
41,048,190,257 |
41,694,233,872 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
666,593,890 |
36,485,373,454 |
-43,252,765,392 |
|
9. Chi phí bán hàng |
33,859,243,090 |
16,778,247,299 |
2,768,681,696 |
14,613,045,132 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,479,263,013 |
54,665,496,563 |
44,425,305,995 |
36,139,745,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,769,480,186 |
70,387,081,203 |
84,551,218,436 |
67,818,881,261 |
|
12. Thu nhập khác |
2,094,177,215 |
840,982,388 |
2,892,873,835 |
4,957,996,369 |
|
13. Chi phí khác |
458,443,239 |
1,524,317,047 |
519,359,114 |
7,084,893,773 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,635,733,976 |
-683,334,659 |
2,373,514,721 |
-2,126,897,404 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,405,214,162 |
69,703,746,544 |
86,924,733,157 |
65,691,983,857 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,047,521,781 |
44,127,508,116 |
2,351,433,402 |
38,565,331,658 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,707,161,653 |
7,121,315,418 |
-4,958,999,196 |
-16,165,348,688 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,064,854,034 |
18,454,923,010 |
89,532,298,951 |
43,292,000,887 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,412,276,696 |
19,084,685,383 |
88,969,710,617 |
45,655,770,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,652,577,338 |
-629,762,373 |
562,588,334 |
-2,363,769,303 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
142 |
59 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
142 |
|
|
|
|