1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
809,401,627,222 |
1,031,616,571,002 |
272,432,201,580 |
926,718,257,978 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
01 |
|
53,328,489,859 |
58,165,861,446 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
809,401,627,221 |
1,031,616,571,002 |
219,103,711,721 |
868,552,396,532 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
670,939,333,000 |
719,264,882,907 |
146,537,353,051 |
741,337,152,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,462,294,221 |
312,351,688,095 |
72,566,358,670 |
127,215,244,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,864,242,999 |
33,940,234,597 |
93,165,352,511 |
77,340,461,665 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,396,615,756 |
46,851,436,610 |
49,623,724,892 |
63,391,474,517 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,672,194,051 |
36,798,665,303 |
44,237,414,826 |
51,509,043,100 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,342,615,430 |
1,865,272,816 |
|
666,593,890 |
|
9. Chi phí bán hàng |
61,998,787,123 |
43,663,351,107 |
33,859,243,090 |
16,778,247,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,830,305,153 |
49,380,088,600 |
35,479,263,013 |
54,665,496,563 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,758,213,758 |
208,262,319,191 |
46,769,480,186 |
70,387,081,203 |
|
12. Thu nhập khác |
3,349,034,927 |
3,672,089,651 |
2,094,177,215 |
840,982,388 |
|
13. Chi phí khác |
11,172,741,631 |
1,849,969,570 |
458,443,239 |
1,524,317,047 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,823,706,704 |
1,822,120,081 |
1,635,733,976 |
-683,334,659 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,934,507,054 |
210,084,439,272 |
48,405,214,162 |
69,703,746,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
492,645,973 |
21,146,583,287 |
7,047,521,781 |
44,127,508,116 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,963,646,601 |
3,552,579,908 |
-2,707,161,653 |
7,121,315,418 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,478,214,480 |
185,385,276,077 |
44,064,854,034 |
18,454,923,010 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,361,676,248 |
187,357,525,422 |
37,412,276,696 |
19,084,685,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,116,538,232 |
-1,972,249,345 |
6,652,577,338 |
-629,762,373 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
142 |
59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
142 |
|
|