MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 809,401,627,222 1,031,616,571,002 272,432,201,580 926,718,257,978
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 01 53,328,489,859 58,165,861,446
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 809,401,627,221 1,031,616,571,002 219,103,711,721 868,552,396,532
4. Giá vốn hàng bán 670,939,333,000 719,264,882,907 146,537,353,051 741,337,152,505
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 138,462,294,221 312,351,688,095 72,566,358,670 127,215,244,027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,864,242,999 33,940,234,597 93,165,352,511 77,340,461,665
7. Chi phí tài chính 41,396,615,756 46,851,436,610 49,623,724,892 63,391,474,517
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,672,194,051 36,798,665,303 44,237,414,826 51,509,043,100
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,342,615,430 1,865,272,816 666,593,890
9. Chi phí bán hàng 61,998,787,123 43,663,351,107 33,859,243,090 16,778,247,299
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,830,305,153 49,380,088,600 35,479,263,013 54,665,496,563
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,758,213,758 208,262,319,191 46,769,480,186 70,387,081,203
12. Thu nhập khác 3,349,034,927 3,672,089,651 2,094,177,215 840,982,388
13. Chi phí khác 11,172,741,631 1,849,969,570 458,443,239 1,524,317,047
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,823,706,704 1,822,120,081 1,635,733,976 -683,334,659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,934,507,054 210,084,439,272 48,405,214,162 69,703,746,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 492,645,973 21,146,583,287 7,047,521,781 44,127,508,116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,963,646,601 3,552,579,908 -2,707,161,653 7,121,315,418
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,478,214,480 185,385,276,077 44,064,854,034 18,454,923,010
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,361,676,248 187,357,525,422 37,412,276,696 19,084,685,383
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,116,538,232 -1,972,249,345 6,652,577,338 -629,762,373
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 142 59
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 142
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.