MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 711,474,706,510 774,710,508,595 1,841,810,918,248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,014,358,140 119,782,726 16,964,893,734
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 688,460,348,370 774,590,725,869 1,824,846,024,514
4. Giá vốn hàng bán 553,474,204,425 486,844,327,116 1,275,350,239,824
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 134,986,143,945 287,746,398,753 549,495,784,690
6. Doanh thu hoạt động tài chính 101,037,272,260 133,885,166,509 148,121,618,118
7. Chi phí tài chính 116,882,756,388 40,408,678,718 205,350,966,592
- Trong đó: Chi phí lãi vay 116,882,756,388 38,663,508,531 127,990,442,621
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,478,511,593 3,657,557,198
9. Chi phí bán hàng 43,382,541,036 60,838,680,287 102,584,268,539
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,912,338,304 117,880,737,870 117,772,605,197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -50,832,993,196 204,981,979,980 275,567,119,678
12. Thu nhập khác 276,583,708,735 20,892,426,103 13,259,986,076
13. Chi phí khác 145,233,804,230 2,066,588,647 13,649,979,554
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 131,349,904,505 18,825,837,456 -389,993,478
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 56,409,194,460 223,807,817,436 275,177,126,200
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,697,935,053 61,775,536,712 72,265,530,669
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,679,047,732 -17,808,279,421 -16,042,533,008
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,032,211,675 179,840,560,145 218,954,128,539
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,032,211,675 173,514,877,534 228,692,154,345
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,325,682,611 -9,738,025,806
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 168 719 913
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.