1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
711,474,706,510 |
|
774,710,508,595 |
1,841,810,918,248 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,014,358,140 |
|
119,782,726 |
16,964,893,734 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
688,460,348,370 |
|
774,590,725,869 |
1,824,846,024,514 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
553,474,204,425 |
|
486,844,327,116 |
1,275,350,239,824 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,986,143,945 |
|
287,746,398,753 |
549,495,784,690 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
101,037,272,260 |
|
133,885,166,509 |
148,121,618,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
116,882,756,388 |
|
40,408,678,718 |
205,350,966,592 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
116,882,756,388 |
|
38,663,508,531 |
127,990,442,621 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2,478,511,593 |
3,657,557,198 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,382,541,036 |
|
60,838,680,287 |
102,584,268,539 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
111,912,338,304 |
|
117,880,737,870 |
117,772,605,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-50,832,993,196 |
|
204,981,979,980 |
275,567,119,678 |
|
12. Thu nhập khác |
276,583,708,735 |
|
20,892,426,103 |
13,259,986,076 |
|
13. Chi phí khác |
145,233,804,230 |
|
2,066,588,647 |
13,649,979,554 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
131,349,904,505 |
|
18,825,837,456 |
-389,993,478 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,409,194,460 |
|
223,807,817,436 |
275,177,126,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,697,935,053 |
|
61,775,536,712 |
72,265,530,669 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,679,047,732 |
|
-17,808,279,421 |
-16,042,533,008 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,032,211,675 |
|
179,840,560,145 |
218,954,128,539 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,032,211,675 |
|
173,514,877,534 |
228,692,154,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
6,325,682,611 |
-9,738,025,806 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
168 |
|
719 |
913 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|