TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,292,701,891,666 |
7,674,141,087,232 |
6,722,960,816,710 |
6,330,272,650,211 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
186,105,083,309 |
125,904,970,658 |
40,948,032,398 |
174,794,217,452 |
|
1. Tiền |
108,534,260,666 |
94,055,151,646 |
24,818,505,243 |
140,122,856,247 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
77,570,822,643 |
31,849,819,012 |
16,129,527,155 |
34,671,361,205 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,347,079,452 |
93,307,539,894 |
90,949,087,204 |
91,049,087,204 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,347,079,452 |
93,307,539,894 |
90,949,087,204 |
91,049,087,204 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,016,921,143,166 |
4,538,290,577,115 |
3,762,861,945,589 |
3,256,102,630,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
249,536,566,665 |
269,006,413,466 |
241,137,045,987 |
275,942,155,367 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
576,639,072,632 |
535,461,593,910 |
652,232,599,725 |
467,275,083,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,376,993,244,174 |
2,455,782,902,527 |
2,030,683,588,834 |
1,631,499,858,617 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,815,905,428,621 |
1,280,192,836,138 |
840,961,879,969 |
883,538,702,040 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,153,168,926 |
-2,153,168,926 |
-2,153,168,926 |
-2,153,168,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,968,573,139,501 |
2,891,939,049,472 |
2,796,000,375,021 |
2,782,343,998,117 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,968,573,139,501 |
2,891,939,049,472 |
2,797,469,622,578 |
2,783,348,923,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,469,247,557 |
-1,004,925,557 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,755,446,238 |
24,698,950,093 |
32,201,376,498 |
25,982,716,828 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,531,320,204 |
10,217,252,367 |
10,909,706,828 |
5,713,236,540 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,168,704,119 |
14,478,619,431 |
15,300,761,760 |
14,936,391,282 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,055,421,915 |
3,078,295 |
5,990,907,910 |
5,333,089,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,286,935,204,209 |
2,790,290,124,779 |
3,074,342,258,597 |
3,432,755,473,993 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
457,295,485,640 |
966,720,485,640 |
1,061,098,085,640 |
1,316,195,774,474 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,294,217,582 |
719,217,582 |
696,817,582 |
675,088,582 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
456,001,268,058 |
966,001,268,058 |
1,060,401,268,058 |
1,315,520,685,892 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,085,145,883 |
206,740,516,698 |
206,981,143,584 |
207,561,279,354 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,731,003,130 |
2,336,753,216 |
2,410,285,509 |
2,083,027,826 |
|
- Nguyên giá |
15,351,900,449 |
15,351,900,449 |
15,831,326,449 |
15,831,326,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,620,897,319 |
-13,015,147,233 |
-13,421,040,940 |
-13,748,298,623 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,354,138,982 |
2,267,462,163 |
2,180,785,344 |
4,600,009,673 |
|
- Nguyên giá |
2,426,950,909 |
2,426,950,909 |
2,426,950,909 |
4,963,043,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,811,927 |
-159,488,746 |
-246,165,565 |
-363,033,964 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
205,000,003,771 |
202,136,301,319 |
202,390,072,731 |
200,878,241,855 |
|
- Nguyên giá |
231,202,930,212 |
229,811,530,212 |
231,550,780,212 |
231,550,780,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,202,926,441 |
-27,675,228,893 |
-29,160,707,481 |
-30,672,538,357 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
617,563,080,698 |
611,055,207,001 |
604,547,333,304 |
598,039,459,604 |
|
- Nguyên giá |
674,101,555,753 |
674,101,555,753 |
674,101,555,753 |
674,101,555,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,538,475,055 |
-63,046,348,752 |
-69,554,222,449 |
-76,062,096,149 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,940,175,000 |
3,331,575,000 |
2,757,775,000 |
2,757,775,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,940,175,000 |
3,331,575,000 |
2,757,775,000 |
2,757,775,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
656,271,794,181 |
660,671,864,456 |
874,821,023,292 |
1,000,704,551,432 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,543,336,055 |
58,943,406,330 |
114,893,304,688 |
112,593,707,828 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
595,886,587,584 |
601,886,587,584 |
755,519,262,584 |
883,702,387,584 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-158,129,458 |
-158,129,458 |
-591,543,980 |
-591,543,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
343,779,522,807 |
341,770,475,984 |
324,136,897,777 |
307,496,634,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
249,390,660,135 |
250,752,644,122 |
233,969,793,711 |
220,700,560,873 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,520,303,014 |
2,520,303,014 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
94,388,862,672 |
91,017,831,862 |
87,646,801,052 |
84,275,770,242 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,579,637,095,875 |
10,464,431,212,011 |
9,797,303,075,307 |
9,763,028,124,204 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,557,345,592,579 |
5,433,158,464,857 |
4,764,411,280,314 |
4,673,074,945,385 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,936,931,195,615 |
3,992,385,925,589 |
3,438,091,200,150 |
3,191,006,567,531 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,615,159,638 |
135,927,050,287 |
85,149,670,637 |
165,646,487,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,444,173,225,112 |
1,139,824,321,056 |
1,355,558,480,195 |
1,030,274,348,638 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,160,399,724 |
141,343,920,932 |
143,610,672,116 |
154,231,764,468 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,879,480,222 |
2,894,122,531 |
1,335,486,470 |
1,484,806,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
303,359,045,808 |
356,153,337,568 |
368,653,201,923 |
380,670,549,466 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
42,306,436,721 |
42,241,507,114 |
42,075,977,370 |
42,380,416,685 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
745,500,088,118 |
887,786,732,493 |
619,254,366,290 |
632,975,813,915 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,149,738,576,615 |
1,251,738,969,051 |
788,219,626,607 |
757,520,576,116 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,198,783,657 |
34,475,964,557 |
34,233,718,542 |
25,821,804,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,620,414,396,964 |
1,440,772,539,268 |
1,326,320,080,164 |
1,482,068,377,854 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
133,783,578,978 |
133,063,083,199 |
133,063,083,199 |
130,754,083,199 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
31,020,764,640 |
22,390,499,040 |
14,267,606,057 |
11,252,893,176 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
301,874,779,271 |
301,896,779,271 |
301,984,214,034 |
302,309,139,785 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,054,960,044,624 |
884,461,369,539 |
777,851,644,675 |
938,352,748,844 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
98,775,229,451 |
98,960,808,219 |
99,153,532,199 |
99,399,512,850 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,022,291,503,296 |
5,031,272,747,154 |
5,032,891,794,993 |
5,089,953,178,819 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,022,291,503,296 |
5,031,272,747,154 |
5,032,891,794,993 |
5,089,953,178,819 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
333,257,781,211 |
333,257,781,211 |
333,257,781,211 |
333,257,781,211 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
150,121,777,502 |
150,121,777,502 |
150,121,777,502 |
150,121,777,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
653,471,873,955 |
660,539,613,351 |
661,111,130,027 |
716,934,526,777 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
176,351,078,879 |
183,868,818,275 |
187,140,334,951 |
56,723,396,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
477,120,795,076 |
476,670,795,076 |
473,970,795,076 |
660,211,130,027 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
196,986,748,106 |
198,900,252,568 |
199,947,783,731 |
201,185,770,807 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,579,637,095,875 |
10,464,431,212,011 |
9,797,303,075,307 |
9,763,028,124,204 |
|