MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,292,701,891,666 7,674,141,087,232 6,722,960,816,710 6,330,272,650,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 186,105,083,309 125,904,970,658 40,948,032,398 174,794,217,452
1. Tiền 108,534,260,666 94,055,151,646 24,818,505,243 140,122,856,247
2. Các khoản tương đương tiền 77,570,822,643 31,849,819,012 16,129,527,155 34,671,361,205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,347,079,452 93,307,539,894 90,949,087,204 91,049,087,204
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,347,079,452 93,307,539,894 90,949,087,204 91,049,087,204
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,016,921,143,166 4,538,290,577,115 3,762,861,945,589 3,256,102,630,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 249,536,566,665 269,006,413,466 241,137,045,987 275,942,155,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 576,639,072,632 535,461,593,910 652,232,599,725 467,275,083,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,376,993,244,174 2,455,782,902,527 2,030,683,588,834 1,631,499,858,617
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,815,905,428,621 1,280,192,836,138 840,961,879,969 883,538,702,040
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,153,168,926 -2,153,168,926 -2,153,168,926 -2,153,168,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,968,573,139,501 2,891,939,049,472 2,796,000,375,021 2,782,343,998,117
1. Hàng tồn kho 2,968,573,139,501 2,891,939,049,472 2,797,469,622,578 2,783,348,923,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,469,247,557 -1,004,925,557
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,755,446,238 24,698,950,093 32,201,376,498 25,982,716,828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,531,320,204 10,217,252,367 10,909,706,828 5,713,236,540
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,168,704,119 14,478,619,431 15,300,761,760 14,936,391,282
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,055,421,915 3,078,295 5,990,907,910 5,333,089,006
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,286,935,204,209 2,790,290,124,779 3,074,342,258,597 3,432,755,473,993
I. Các khoản phải thu dài hạn 457,295,485,640 966,720,485,640 1,061,098,085,640 1,316,195,774,474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,294,217,582 719,217,582 696,817,582 675,088,582
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 456,001,268,058 966,001,268,058 1,060,401,268,058 1,315,520,685,892
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,085,145,883 206,740,516,698 206,981,143,584 207,561,279,354
1. Tài sản cố định hữu hình 2,731,003,130 2,336,753,216 2,410,285,509 2,083,027,826
- Nguyên giá 15,351,900,449 15,351,900,449 15,831,326,449 15,831,326,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,620,897,319 -13,015,147,233 -13,421,040,940 -13,748,298,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,354,138,982 2,267,462,163 2,180,785,344 4,600,009,673
- Nguyên giá 2,426,950,909 2,426,950,909 2,426,950,909 4,963,043,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,811,927 -159,488,746 -246,165,565 -363,033,964
3. Tài sản cố định vô hình 205,000,003,771 202,136,301,319 202,390,072,731 200,878,241,855
- Nguyên giá 231,202,930,212 229,811,530,212 231,550,780,212 231,550,780,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,202,926,441 -27,675,228,893 -29,160,707,481 -30,672,538,357
III. Bất động sản đầu tư 617,563,080,698 611,055,207,001 604,547,333,304 598,039,459,604
- Nguyên giá 674,101,555,753 674,101,555,753 674,101,555,753 674,101,555,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,538,475,055 -63,046,348,752 -69,554,222,449 -76,062,096,149
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,940,175,000 3,331,575,000 2,757,775,000 2,757,775,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,940,175,000 3,331,575,000 2,757,775,000 2,757,775,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 656,271,794,181 660,671,864,456 874,821,023,292 1,000,704,551,432
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,543,336,055 58,943,406,330 114,893,304,688 112,593,707,828
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 595,886,587,584 601,886,587,584 755,519,262,584 883,702,387,584
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -158,129,458 -158,129,458 -591,543,980 -591,543,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 343,779,522,807 341,770,475,984 324,136,897,777 307,496,634,129
1. Chi phí trả trước dài hạn 249,390,660,135 250,752,644,122 233,969,793,711 220,700,560,873
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,520,303,014 2,520,303,014
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 94,388,862,672 91,017,831,862 87,646,801,052 84,275,770,242
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,579,637,095,875 10,464,431,212,011 9,797,303,075,307 9,763,028,124,204
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,557,345,592,579 5,433,158,464,857 4,764,411,280,314 4,673,074,945,385
I. Nợ ngắn hạn 3,936,931,195,615 3,992,385,925,589 3,438,091,200,150 3,191,006,567,531
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,615,159,638 135,927,050,287 85,149,670,637 165,646,487,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,444,173,225,112 1,139,824,321,056 1,355,558,480,195 1,030,274,348,638
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,160,399,724 141,343,920,932 143,610,672,116 154,231,764,468
4. Phải trả người lao động 1,879,480,222 2,894,122,531 1,335,486,470 1,484,806,218
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 303,359,045,808 356,153,337,568 368,653,201,923 380,670,549,466
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,306,436,721 42,241,507,114 42,075,977,370 42,380,416,685
9. Phải trả ngắn hạn khác 745,500,088,118 887,786,732,493 619,254,366,290 632,975,813,915
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,149,738,576,615 1,251,738,969,051 788,219,626,607 757,520,576,116
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,198,783,657 34,475,964,557 34,233,718,542 25,821,804,850
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,620,414,396,964 1,440,772,539,268 1,326,320,080,164 1,482,068,377,854
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 133,783,578,978 133,063,083,199 133,063,083,199 130,754,083,199
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 31,020,764,640 22,390,499,040 14,267,606,057 11,252,893,176
7. Phải trả dài hạn khác 301,874,779,271 301,896,779,271 301,984,214,034 302,309,139,785
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,054,960,044,624 884,461,369,539 777,851,644,675 938,352,748,844
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 98,775,229,451 98,960,808,219 99,153,532,199 99,399,512,850
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,022,291,503,296 5,031,272,747,154 5,032,891,794,993 5,089,953,178,819
I. Vốn chủ sở hữu 5,022,291,503,296 5,031,272,747,154 5,032,891,794,993 5,089,953,178,819
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,257,781,211 333,257,781,211 333,257,781,211 333,257,781,211
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 150,121,777,502 150,121,777,502 150,121,777,502 150,121,777,502
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 653,471,873,955 660,539,613,351 661,111,130,027 716,934,526,777
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 176,351,078,879 183,868,818,275 187,140,334,951 56,723,396,750
- LNST chưa phân phối kỳ này 477,120,795,076 476,670,795,076 473,970,795,076 660,211,130,027
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 196,986,748,106 198,900,252,568 199,947,783,731 201,185,770,807
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,579,637,095,875 10,464,431,212,011 9,797,303,075,307 9,763,028,124,204
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.