TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,901,548,859,904 |
8,443,673,376,437 |
8,334,058,533,999 |
8,292,701,891,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
182,715,930,364 |
208,422,315,619 |
74,810,745,553 |
186,105,083,309 |
|
1. Tiền |
152,289,558,611 |
116,481,959,777 |
47,314,443,989 |
108,534,260,666 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,426,371,753 |
91,940,355,842 |
27,496,301,564 |
77,570,822,643 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
91,620,546,021 |
84,347,079,452 |
91,347,079,452 |
96,347,079,452 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,620,546,021 |
84,347,079,452 |
91,347,079,452 |
96,347,079,452 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,234,601,719,498 |
4,811,334,244,895 |
4,776,399,102,818 |
5,016,921,143,166 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
256,750,568,167 |
352,112,518,139 |
215,636,790,384 |
249,536,566,665 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,253,955,994,234 |
1,035,463,333,418 |
868,868,309,514 |
576,639,072,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,111,259,244,445 |
2,202,804,144,445 |
2,344,035,080,834 |
2,376,993,244,174 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
612,725,138,170 |
1,226,759,417,819 |
1,350,012,091,012 |
1,815,905,428,621 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-89,225,518 |
-5,805,168,926 |
-2,153,168,926 |
-2,153,168,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,356,110,889,718 |
3,310,374,692,824 |
3,352,171,561,502 |
2,968,573,139,501 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,356,110,889,718 |
3,310,374,692,824 |
3,352,171,561,502 |
2,968,573,139,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,499,774,303 |
29,195,043,647 |
39,330,044,674 |
24,755,446,238 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,821,396,048 |
1,906,871,982 |
11,275,064,789 |
10,531,320,204 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,778,778,218 |
17,419,779,570 |
21,815,918,150 |
11,168,704,119 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,899,600,037 |
9,868,392,095 |
6,239,061,735 |
3,055,421,915 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,968,398,658,861 |
2,963,696,816,529 |
2,953,854,384,483 |
2,286,935,204,209 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,828,485,640 |
967,291,485,640 |
967,295,485,640 |
457,295,485,640 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,306,217,582 |
1,294,217,582 |
1,294,217,582 |
1,294,217,582 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,522,268,058 |
965,997,268,058 |
966,001,268,058 |
456,001,268,058 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
211,104,514,214 |
209,837,353,353 |
210,021,223,812 |
210,085,145,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,637,191,610 |
3,266,930,517 |
3,153,612,051 |
2,731,003,130 |
|
- Nguyên giá |
15,100,654,118 |
15,042,399,338 |
15,351,900,449 |
15,351,900,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,463,462,508 |
-11,775,468,821 |
-12,198,288,398 |
-12,620,897,319 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1,262,300,000 |
2,354,138,982 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,262,300,000 |
2,426,950,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-72,811,927 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
207,467,322,604 |
206,570,422,836 |
205,605,311,761 |
205,000,003,771 |
|
- Nguyên giá |
229,224,601,412 |
229,811,530,212 |
230,333,305,212 |
231,202,930,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,757,278,808 |
-23,241,107,376 |
-24,727,993,451 |
-26,202,926,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
539,440,779,632 |
631,186,041,110 |
624,071,060,461 |
617,563,080,698 |
|
- Nguyên giá |
576,808,704,956 |
674,708,951,586 |
674,101,555,753 |
674,101,555,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,367,925,324 |
-43,522,910,476 |
-50,030,495,292 |
-56,538,475,055 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,250,923,040 |
1,097,415,000 |
1,554,657,000 |
1,940,175,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,250,923,040 |
1,097,415,000 |
1,554,657,000 |
1,940,175,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
696,871,846,093 |
730,070,050,377 |
729,387,944,787 |
656,271,794,181 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
694,256,894,509 |
157,583,462,793 |
157,059,486,661 |
60,543,336,055 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,614,951,584 |
572,486,587,584 |
572,486,587,584 |
595,886,587,584 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-158,129,458 |
-158,129,458 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
443,902,110,242 |
424,214,471,049 |
421,524,012,783 |
343,779,522,807 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
339,400,155,141 |
323,083,546,758 |
323,764,119,302 |
249,390,660,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
104,501,955,101 |
101,130,924,291 |
97,759,893,481 |
94,388,862,672 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,869,947,518,765 |
11,407,370,192,966 |
11,287,912,918,482 |
10,579,637,095,875 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,059,841,229,464 |
6,526,649,882,988 |
6,396,488,243,409 |
5,557,345,592,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,006,649,351,285 |
4,799,305,194,819 |
4,719,689,039,164 |
3,936,931,195,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,814,565,224 |
105,471,053,936 |
85,146,376,730 |
89,615,159,638 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,352,640,061,367 |
878,629,642,798 |
913,741,576,392 |
1,444,173,225,112 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,252,296,237 |
77,963,403,253 |
52,786,215,253 |
125,160,399,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,331,150,860 |
1,392,554,053 |
1,728,022,439 |
1,879,480,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
307,688,222,574 |
309,475,304,921 |
315,149,766,778 |
303,359,045,808 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
42,908,124,754 |
42,913,496,962 |
42,848,567,354 |
42,306,436,721 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,871,792,816,292 |
1,968,939,233,907 |
1,670,494,734,857 |
745,500,088,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,185,022,417,351 |
1,384,894,542,498 |
1,613,483,536,059 |
1,149,738,576,615 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,199,696,626 |
29,625,962,491 |
24,310,243,302 |
35,198,783,657 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,053,191,878,179 |
1,727,344,688,169 |
1,676,799,204,245 |
1,620,414,396,964 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
135,820,890,880 |
134,666,390,880 |
133,063,083,199 |
133,783,578,978 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
56,684,341,550 |
37,441,724,640 |
31,222,749,552 |
31,020,764,640 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,352,780,423 |
55,923,791,658 |
300,906,356,698 |
301,874,779,271 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,721,520,690,411 |
1,401,109,107,691 |
1,113,199,415,382 |
1,054,960,044,624 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
82,813,174,915 |
98,203,673,300 |
98,407,599,414 |
98,775,229,451 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,810,106,289,301 |
4,880,720,309,978 |
4,891,424,675,073 |
5,022,291,503,296 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,810,106,289,301 |
4,880,720,309,978 |
4,891,424,675,073 |
5,022,291,503,296 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
3,663,563,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
333,257,781,211 |
333,257,781,211 |
333,257,781,211 |
333,257,781,211 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
144,639,920,686 |
144,639,920,686 |
144,639,920,686 |
150,121,777,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
409,508,709,139 |
486,256,424,665 |
529,926,119,700 |
653,471,873,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
90,686,151,326 |
177,839,027,162 |
35,009,754,176 |
176,351,078,879 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
318,822,557,813 |
308,417,397,503 |
494,916,365,524 |
477,120,795,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
234,246,555,743 |
228,112,860,894 |
195,147,530,954 |
196,986,748,106 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,869,947,518,765 |
11,407,370,192,966 |
11,287,912,918,482 |
10,579,637,095,875 |
|