MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,275,756,875,708 9,901,548,859,904 8,443,673,376,437 8,334,058,533,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,990,864,897 182,715,930,364 208,422,315,619 74,810,745,553
1. Tiền 47,308,939,156 152,289,558,611 116,481,959,777 47,314,443,989
2. Các khoản tương đương tiền 22,681,925,741 30,426,371,753 91,940,355,842 27,496,301,564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,994,006,438 91,620,546,021 84,347,079,452 91,347,079,452
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,994,006,438 91,620,546,021 84,347,079,452 91,347,079,452
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,819,328,884,674 5,234,601,719,498 4,811,334,244,895 4,776,399,102,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 363,437,466,274 256,750,568,167 352,112,518,139 215,636,790,384
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,894,708,090,399 2,253,955,994,234 1,035,463,333,418 868,868,309,514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,943,574,296,480 2,111,259,244,445 2,202,804,144,445 2,344,035,080,834
6. Phải thu ngắn hạn khác 617,698,257,039 612,725,138,170 1,226,759,417,819 1,350,012,091,012
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -89,225,518 -89,225,518 -5,805,168,926 -2,153,168,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,250,835,964,822 4,356,110,889,718 3,310,374,692,824 3,352,171,561,502
1. Hàng tồn kho 4,250,835,964,822 4,356,110,889,718 3,310,374,692,824 3,352,171,561,502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,607,154,877 36,499,774,303 29,195,043,647 39,330,044,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,287,946,600 1,821,396,048 1,906,871,982 11,275,064,789
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,412,039,061 25,778,778,218 17,419,779,570 21,815,918,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,907,169,216 8,899,600,037 9,868,392,095 6,239,061,735
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,965,627,050,809 1,968,398,658,861 2,963,696,816,529 2,953,854,384,483
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,230,606,097 75,828,485,640 967,291,485,640 967,295,485,640
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,413,217,582 1,306,217,582 1,294,217,582 1,294,217,582
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 516,666,657
6. Phải thu dài hạn khác 328,300,721,858 74,522,268,058 965,997,268,058 966,001,268,058
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 209,737,362,283 211,104,514,214 209,837,353,353 210,021,223,812
1. Tài sản cố định hữu hình 4,009,561,104 3,637,191,610 3,266,930,517 3,153,612,051
- Nguyên giá 15,100,654,118 15,100,654,118 15,042,399,338 15,351,900,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,091,093,014 -11,463,462,508 -11,775,468,821 -12,198,288,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,262,300,000
- Nguyên giá 1,262,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 205,727,801,179 207,467,322,604 206,570,422,836 205,605,311,761
- Nguyên giá 226,066,188,912 229,224,601,412 229,811,530,212 230,333,305,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,338,387,733 -21,757,278,808 -23,241,107,376 -24,727,993,451
III. Bất động sản đầu tư 545,414,520,069 539,440,779,632 631,186,041,110 624,071,060,461
- Nguyên giá 576,808,704,956 576,808,704,956 674,708,951,586 674,101,555,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,394,184,887 -37,367,925,324 -43,522,910,476 -50,030,495,292
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,126,581,940 1,250,923,040 1,097,415,000 1,554,657,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,126,581,940 1,250,923,040 1,097,415,000 1,554,657,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 425,028,875,475 696,871,846,093 730,070,050,377 729,387,944,787
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 165,172,287,891 694,256,894,509 157,583,462,793 157,059,486,661
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 259,856,587,584 2,614,951,584 572,486,587,584 572,486,587,584
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -158,129,458
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 453,089,104,945 443,902,110,242 424,214,471,049 421,524,012,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 345,216,119,034 339,400,155,141 323,083,546,758 323,764,119,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 107,872,985,911 104,501,955,101 101,130,924,291 97,759,893,481
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,241,383,926,517 11,869,947,518,765 11,407,370,192,966 11,287,912,918,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,452,499,249,003 7,059,841,229,464 6,526,649,882,988 6,396,488,243,409
I. Nợ ngắn hạn 5,008,329,481,981 5,006,649,351,285 4,799,305,194,819 4,719,689,039,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 137,586,172,509 145,814,565,224 105,471,053,936 85,146,376,730
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,162,575,247,996 1,352,640,061,367 878,629,642,798 913,741,576,392
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,817,499,472 71,252,296,237 77,963,403,253 52,786,215,253
4. Phải trả người lao động 1,402,667,500 1,331,150,860 1,392,554,053 1,728,022,439
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 295,705,404,258 307,688,222,574 309,475,304,921 315,149,766,778
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43,181,045,231 42,908,124,754 42,913,496,962 42,848,567,354
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,850,679,673,991 1,871,792,816,292 1,968,939,233,907 1,670,494,734,857
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,411,055,393,677 1,185,022,417,351 1,384,894,542,498 1,613,483,536,059
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,326,377,347 28,199,696,626 29,625,962,491 24,310,243,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,444,169,767,022 2,053,191,878,179 1,727,344,688,169 1,676,799,204,245
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 134,620,679,400 135,820,890,880 134,666,390,880 133,063,083,199
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 62,833,845,127 56,684,341,550 37,441,724,640 31,222,749,552
7. Phải trả dài hạn khác 55,961,335,591 56,352,780,423 55,923,791,658 300,906,356,698
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,107,845,890,411 1,721,520,690,411 1,401,109,107,691 1,113,199,415,382
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 82,908,016,493 82,813,174,915 98,203,673,300 98,407,599,414
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,788,884,677,514 4,810,106,289,301 4,880,720,309,978 4,891,424,675,073
I. Vốn chủ sở hữu 4,788,884,677,514 4,810,106,289,301 4,880,720,309,978 4,891,424,675,073
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000 3,663,563,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,252,781,211 333,257,781,211 333,257,781,211 333,257,781,211
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 144,639,920,686 144,639,920,686 144,639,920,686 144,639,920,686
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 390,182,792,056 409,508,709,139 486,256,424,665 529,926,119,700
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,360,234,243 90,686,151,326 177,839,027,162 35,009,754,176
- LNST chưa phân phối kỳ này 318,822,557,813 318,822,557,813 308,417,397,503 494,916,365,524
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 232,355,861,039 234,246,555,743 228,112,860,894 195,147,530,954
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,241,383,926,517 11,869,947,518,765 11,407,370,192,966 11,287,912,918,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.