TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,151,138,378,255 |
8,547,933,969,405 |
8,368,597,376,757 |
9,161,804,810,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
195,488,913,836 |
158,244,579,555 |
66,645,449,502 |
220,000,603,526 |
|
1. Tiền |
130,595,311,948 |
142,047,007,872 |
54,745,257,441 |
109,149,138,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,893,601,888 |
16,197,571,683 |
11,900,192,061 |
110,851,464,851 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
129,678,567,694 |
182,729,724,638 |
149,604,724,638 |
78,805,056,944 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
129,678,567,694 |
182,729,724,638 |
149,604,724,638 |
78,805,056,944 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,152,162,327,956 |
4,142,394,199,934 |
3,833,206,707,005 |
4,104,711,073,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
713,371,980,153 |
461,482,046,438 |
311,171,168,470 |
407,438,224,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
400,921,873,617 |
1,328,890,872,895 |
1,089,750,364,436 |
1,195,707,076,168 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,786,487,894,445 |
2,058,149,244,445 |
2,065,768,340,332 |
2,170,688,340,332 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
337,689,395,259 |
380,180,851,674 |
452,825,649,285 |
417,186,248,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,635,353,241,336 |
4,008,440,781,208 |
4,266,230,681,185 |
4,716,433,888,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,635,353,241,336 |
4,014,142,541,208 |
4,266,230,681,185 |
4,716,433,888,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,701,760,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,455,327,433 |
56,124,684,070 |
52,909,814,427 |
41,854,187,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,582,309,788 |
3,031,331,306 |
2,942,022,793 |
1,408,386,423 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,611,775,283 |
25,736,535,443 |
26,695,198,646 |
12,475,193,280 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,261,242,362 |
27,356,817,321 |
23,272,592,988 |
27,970,607,919 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,117,355,077,266 |
2,240,466,121,420 |
2,660,701,140,201 |
2,197,667,826,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
392,868,218,911 |
245,113,512,187 |
368,397,957,220 |
366,502,506,719 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,394,219,700 |
5,394,219,700 |
5,394,219,700 |
5,231,118,200 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
165,866,666,662 |
19,878,063,938 |
19,766,666,662 |
19,716,666,661 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
221,607,332,549 |
219,841,228,549 |
343,237,070,858 |
341,554,721,858 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
219,481,831,504 |
619,163,180,006 |
650,523,058,134 |
216,337,926,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,442,783,490 |
13,223,184,664 |
12,697,779,619 |
5,479,789,348 |
|
- Nguyên giá |
24,787,013,996 |
25,183,612,611 |
25,304,525,337 |
15,643,872,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,344,230,506 |
-11,960,427,947 |
-12,606,745,718 |
-10,164,082,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
576,926,944 |
536,676,229 |
496,425,514 |
|
|
- Nguyên giá |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-711,095,965 |
-751,346,680 |
-791,597,395 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
205,462,121,070 |
605,403,319,113 |
637,328,853,001 |
210,858,137,582 |
|
- Nguyên giá |
217,201,670,061 |
621,479,951,879 |
658,334,451,879 |
225,930,726,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,739,548,991 |
-16,076,632,766 |
-21,005,598,878 |
-15,072,589,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
138,739,855,162 |
266,131,741,846 |
264,509,986,103 |
262,888,230,360 |
|
- Nguyên giá |
144,401,787,399 |
272,329,811,591 |
272,329,811,591 |
272,329,811,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,661,932,237 |
-6,198,069,745 |
-7,819,825,488 |
-9,441,581,231 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,881,757,423 |
20,937,283,621 |
21,154,439,958 |
17,866,901,475 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,881,757,423 |
20,937,283,621 |
21,154,439,958 |
17,866,901,475 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
905,340,034,406 |
877,037,624,932 |
973,693,035,413 |
930,440,270,021 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
631,518,934,406 |
634,562,624,932 |
731,218,035,413 |
687,965,270,021 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
242,475,000,000 |
242,475,000,000 |
242,475,000,000 |
242,475,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,346,100,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
441,043,379,860 |
212,082,778,828 |
382,422,663,373 |
403,631,990,992 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,094,358,593 |
24,268,597,480 |
50,875,768,607 |
203,112,048,447 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,269,490,281 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
79,526,655,180 |
138,290,170,879 |
127,439,570,154 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
336,152,875,806 |
49,524,010,469 |
204,107,324,612 |
200,519,942,545 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,268,493,455,521 |
10,788,400,090,825 |
11,029,298,516,958 |
11,359,472,636,862 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,811,899,270,439 |
6,280,813,215,935 |
6,432,200,262,530 |
6,727,546,238,589 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,961,285,846,649 |
5,078,599,359,629 |
5,076,012,438,213 |
5,541,110,060,583 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
352,485,594,432 |
335,680,281,389 |
239,314,700,847 |
211,684,001,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,734,975,926,657 |
1,647,948,150,149 |
1,437,880,705,848 |
1,491,986,240,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,634,936,981 |
43,927,316,580 |
20,419,146,441 |
58,985,756,351 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,523,338,294 |
3,354,760,355 |
4,416,186,307 |
3,092,652,377 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
502,819,533,231 |
385,294,185,097 |
384,897,443,498 |
389,596,239,374 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
56,701,560,350 |
44,021,432,943 |
93,175,585,216 |
79,421,775,821 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
820,497,455,942 |
1,207,884,007,707 |
1,486,284,866,532 |
1,671,433,934,930 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,446,409,142,194 |
1,397,814,134,607 |
1,399,789,236,799 |
1,619,514,051,151 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,238,358,568 |
12,675,090,802 |
9,834,566,725 |
15,395,408,069 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
850,613,423,790 |
1,202,213,856,306 |
1,356,187,824,317 |
1,186,436,178,006 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
93,074,316,582 |
93,988,195,152 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
41,736,240,000 |
38,525,760,000 |
38,525,760,000 |
39,291,699,965 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,182,748,423 |
27,088,926,478 |
26,721,140,528 |
27,211,122,694 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
757,747,937,652 |
1,032,132,901,690 |
1,104,511,351,230 |
948,755,252,906 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
24,946,497,715 |
104,466,268,138 |
93,355,255,977 |
77,189,907,289 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,456,594,185,082 |
4,507,586,874,890 |
4,597,098,254,428 |
4,631,926,398,273 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,456,594,185,082 |
4,507,586,874,890 |
4,597,098,254,428 |
4,631,926,398,273 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,170,337,940,000 |
3,392,226,750,000 |
3,392,226,750,000 |
3,392,226,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,170,337,940,000 |
3,392,226,750,000 |
|
3,392,226,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
333,266,184,101 |
333,261,184,101 |
333,261,184,101 |
333,261,184,101 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,100,031,184 |
130,100,031,184 |
130,100,031,184 |
134,240,908,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
556,915,139,003 |
351,598,301,241 |
414,462,180,929 |
447,513,216,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,699,020,584 |
235,783,705,967 |
|
134,625,480,807 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
340,216,118,419 |
115,814,595,274 |
|
312,887,735,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
241,096,488,272 |
275,522,205,842 |
302,169,705,692 |
299,805,936,389 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,268,493,455,521 |
10,788,400,090,825 |
11,029,298,516,958 |
11,359,472,636,862 |
|