MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,151,138,378,255 8,547,933,969,405 8,368,597,376,757 9,161,804,810,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195,488,913,836 158,244,579,555 66,645,449,502 220,000,603,526
1. Tiền 130,595,311,948 142,047,007,872 54,745,257,441 109,149,138,675
2. Các khoản tương đương tiền 64,893,601,888 16,197,571,683 11,900,192,061 110,851,464,851
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129,678,567,694 182,729,724,638 149,604,724,638 78,805,056,944
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 129,678,567,694 182,729,724,638 149,604,724,638 78,805,056,944
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,152,162,327,956 4,142,394,199,934 3,833,206,707,005 4,104,711,073,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 713,371,980,153 461,482,046,438 311,171,168,470 407,438,224,118
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 400,921,873,617 1,328,890,872,895 1,089,750,364,436 1,195,707,076,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,786,487,894,445 2,058,149,244,445 2,065,768,340,332 2,170,688,340,332
6. Phải thu ngắn hạn khác 337,689,395,259 380,180,851,674 452,825,649,285 417,186,248,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -86,308,815,518 -86,308,815,518 -86,308,815,518 -86,308,815,518
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,635,353,241,336 4,008,440,781,208 4,266,230,681,185 4,716,433,888,364
1. Hàng tồn kho 4,635,353,241,336 4,014,142,541,208 4,266,230,681,185 4,716,433,888,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,701,760,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,455,327,433 56,124,684,070 52,909,814,427 41,854,187,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,582,309,788 3,031,331,306 2,942,022,793 1,408,386,423
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,611,775,283 25,736,535,443 26,695,198,646 12,475,193,280
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,261,242,362 27,356,817,321 23,272,592,988 27,970,607,919
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,117,355,077,266 2,240,466,121,420 2,660,701,140,201 2,197,667,826,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 392,868,218,911 245,113,512,187 368,397,957,220 366,502,506,719
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,394,219,700 5,394,219,700 5,394,219,700 5,231,118,200
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 165,866,666,662 19,878,063,938 19,766,666,662 19,716,666,661
6. Phải thu dài hạn khác 221,607,332,549 219,841,228,549 343,237,070,858 341,554,721,858
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 219,481,831,504 619,163,180,006 650,523,058,134 216,337,926,930
1. Tài sản cố định hữu hình 13,442,783,490 13,223,184,664 12,697,779,619 5,479,789,348
- Nguyên giá 24,787,013,996 25,183,612,611 25,304,525,337 15,643,872,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,344,230,506 -11,960,427,947 -12,606,745,718 -10,164,082,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính 576,926,944 536,676,229 496,425,514
- Nguyên giá 1,288,022,909 1,288,022,909 1,288,022,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -711,095,965 -751,346,680 -791,597,395
3. Tài sản cố định vô hình 205,462,121,070 605,403,319,113 637,328,853,001 210,858,137,582
- Nguyên giá 217,201,670,061 621,479,951,879 658,334,451,879 225,930,726,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,739,548,991 -16,076,632,766 -21,005,598,878 -15,072,589,113
III. Bất động sản đầu tư 138,739,855,162 266,131,741,846 264,509,986,103 262,888,230,360
- Nguyên giá 144,401,787,399 272,329,811,591 272,329,811,591 272,329,811,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,661,932,237 -6,198,069,745 -7,819,825,488 -9,441,581,231
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,881,757,423 20,937,283,621 21,154,439,958 17,866,901,475
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,881,757,423 20,937,283,621 21,154,439,958 17,866,901,475
V. Đầu tư tài chính dài hạn 905,340,034,406 877,037,624,932 973,693,035,413 930,440,270,021
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 631,518,934,406 634,562,624,932 731,218,035,413 687,965,270,021
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 242,475,000,000 242,475,000,000 242,475,000,000 242,475,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,346,100,000
VI. Tài sản dài hạn khác 441,043,379,860 212,082,778,828 382,422,663,373 403,631,990,992
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,094,358,593 24,268,597,480 50,875,768,607 203,112,048,447
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,269,490,281
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 79,526,655,180 138,290,170,879 127,439,570,154
5. Lợi thế thương mại 336,152,875,806 49,524,010,469 204,107,324,612 200,519,942,545
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,268,493,455,521 10,788,400,090,825 11,029,298,516,958 11,359,472,636,862
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,811,899,270,439 6,280,813,215,935 6,432,200,262,530 6,727,546,238,589
I. Nợ ngắn hạn 4,961,285,846,649 5,078,599,359,629 5,076,012,438,213 5,541,110,060,583
1. Phải trả người bán ngắn hạn 352,485,594,432 335,680,281,389 239,314,700,847 211,684,001,765
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,734,975,926,657 1,647,948,150,149 1,437,880,705,848 1,491,986,240,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,634,936,981 43,927,316,580 20,419,146,441 58,985,756,351
4. Phải trả người lao động 7,523,338,294 3,354,760,355 4,416,186,307 3,092,652,377
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 502,819,533,231 385,294,185,097 384,897,443,498 389,596,239,374
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 56,701,560,350 44,021,432,943 93,175,585,216 79,421,775,821
9. Phải trả ngắn hạn khác 820,497,455,942 1,207,884,007,707 1,486,284,866,532 1,671,433,934,930
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,446,409,142,194 1,397,814,134,607 1,399,789,236,799 1,619,514,051,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,238,358,568 12,675,090,802 9,834,566,725 15,395,408,069
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 850,613,423,790 1,202,213,856,306 1,356,187,824,317 1,186,436,178,006
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 93,074,316,582 93,988,195,152
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 41,736,240,000 38,525,760,000 38,525,760,000 39,291,699,965
7. Phải trả dài hạn khác 26,182,748,423 27,088,926,478 26,721,140,528 27,211,122,694
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 757,747,937,652 1,032,132,901,690 1,104,511,351,230 948,755,252,906
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 24,946,497,715 104,466,268,138 93,355,255,977 77,189,907,289
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,456,594,185,082 4,507,586,874,890 4,597,098,254,428 4,631,926,398,273
I. Vốn chủ sở hữu 4,456,594,185,082 4,507,586,874,890 4,597,098,254,428 4,631,926,398,273
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,170,337,940,000 3,392,226,750,000 3,392,226,750,000 3,392,226,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,170,337,940,000 3,392,226,750,000 3,392,226,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,266,184,101 333,261,184,101 333,261,184,101 333,261,184,101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,890,000 -11,890,000 -11,890,000 -11,890,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,100,031,184 130,100,031,184 130,100,031,184 134,240,908,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 556,915,139,003 351,598,301,241 414,462,180,929 447,513,216,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 216,699,020,584 235,783,705,967 134,625,480,807
- LNST chưa phân phối kỳ này 340,216,118,419 115,814,595,274 312,887,735,561
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 241,096,488,272 275,522,205,842 302,169,705,692 299,805,936,389
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,268,493,455,521 10,788,400,090,825 11,029,298,516,958 11,359,472,636,862
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.